単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 263,076 278,975 252,807 226,783 268,587
Các khoản giảm trừ doanh thu 42 578 18 1 240
Doanh thu thuần 263,034 278,397 252,790 226,781 268,347
Giá vốn hàng bán 243,960 258,106 232,863 208,987 250,912
Lợi nhuận gộp 19,074 20,291 19,927 17,794 17,435
Doanh thu hoạt động tài chính 599 295 137 549 769
Chi phí tài chính 526 868 1,276 2,210 2,417
Trong đó: Chi phí lãi vay 526 868 1,276 2,210 2,416
Chi phí bán hàng 11,426 10,489 10,215 8,827 9,890
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,522 5,086 4,538 4,667 4,767
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,199 4,143 4,035 2,639 1,129
Thu nhập khác 1,965 1,637 2,338 1,455 1,512
Chi phí khác 1,255 1,055 1,966 1,116 1,087
Lợi nhuận khác 710 581 372 339 425
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,910 4,725 4,407 2,978 1,554
Chi phí thuế TNDN hiện hành 782 946 959 613 311
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 782 946 959 613 311
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,127 3,779 3,448 2,366 1,243
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,127 3,779 3,448 2,366 1,243
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)