単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,235 57,137 98,708 51,935 60,808
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 239
Doanh thu thuần 49,235 57,136 98,708 51,934 60,569
Giá vốn hàng bán 44,308 53,575 94,184 47,743 55,180
Lợi nhuận gộp 4,927 3,561 4,524 4,192 5,389
Doanh thu hoạt động tài chính 199 174 121 181 294
Chi phí tài chính 544 490 435 676 816
Trong đó: Chi phí lãi vay 544 490 435 676 816
Chi phí bán hàng 2,498 2,044 2,364 2,172 3,194
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,208 1,027 1,182 1,289 1,432
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 876 174 663 236 240
Thu nhập khác 310 297 343 450 421
Chi phí khác 203 181 275 386 246
Lợi nhuận khác 107 116 68 64 176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 983 290 731 300 416
Chi phí thuế TNDN hiện hành 205 58 146 60 83
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 205 58 146 60 83
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 778 232 585 240 333
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 778 232 585 240 333
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)