単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,935 60,808 77,498 120,803 67,367
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 239 0 0 0
Doanh thu thuần 51,934 60,569 77,497 120,803 67,367
Giá vốn hàng bán 47,743 55,180 73,117 116,004 62,285
Lợi nhuận gộp 4,192 5,389 4,380 4,799 5,082
Doanh thu hoạt động tài chính 181 294 122 549 292
Chi phí tài chính 676 816 819 1,060 1,121
Trong đó: Chi phí lãi vay 676 816 819 1,060 1,121
Chi phí bán hàng 2,172 3,194 2,367 2,530 2,466
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,289 1,432 1,277 1,504 1,784
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 236 240 39 254 3
Thu nhập khác 450 421 426 352 634
Chi phí khác 386 246 203 304 419
Lợi nhuận khác 64 176 224 48 215
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 300 416 262 302 217
Chi phí thuế TNDN hiện hành 60 83 52 63 44
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 60 83 52 63 44
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 240 333 210 240 174
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 240 333 210 240 174
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)