単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,137 98,708 51,935 60,808 77,498
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 239 0
Doanh thu thuần 57,136 98,708 51,934 60,569 77,497
Giá vốn hàng bán 53,575 94,184 47,743 55,180 73,117
Lợi nhuận gộp 3,561 4,524 4,192 5,389 4,380
Doanh thu hoạt động tài chính 174 121 181 294 122
Chi phí tài chính 490 435 676 816 819
Trong đó: Chi phí lãi vay 490 435 676 816 819
Chi phí bán hàng 2,044 2,364 2,172 3,194 2,367
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,027 1,182 1,289 1,432 1,277
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 174 663 236 240 39
Thu nhập khác 297 343 450 421 426
Chi phí khác 181 275 386 246 203
Lợi nhuận khác 116 68 64 176 224
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 290 731 300 416 262
Chi phí thuế TNDN hiện hành 58 146 60 83 52
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 58 146 60 83 52
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 232 585 240 333 210
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 232 585 240 333 210
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)