Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,137
|
98,708
|
51,935
|
60,808
|
77,498
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
239
|
0
|
Doanh thu thuần
|
57,136
|
98,708
|
51,934
|
60,569
|
77,497
|
Giá vốn hàng bán
|
53,575
|
94,184
|
47,743
|
55,180
|
73,117
|
Lợi nhuận gộp
|
3,561
|
4,524
|
4,192
|
5,389
|
4,380
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
174
|
121
|
181
|
294
|
122
|
Chi phí tài chính
|
490
|
435
|
676
|
816
|
819
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
490
|
435
|
676
|
816
|
819
|
Chi phí bán hàng
|
2,044
|
2,364
|
2,172
|
3,194
|
2,367
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,027
|
1,182
|
1,289
|
1,432
|
1,277
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
174
|
663
|
236
|
240
|
39
|
Thu nhập khác
|
297
|
343
|
450
|
421
|
426
|
Chi phí khác
|
181
|
275
|
386
|
246
|
203
|
Lợi nhuận khác
|
116
|
68
|
64
|
176
|
224
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
290
|
731
|
300
|
416
|
262
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58
|
146
|
60
|
83
|
52
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
58
|
146
|
60
|
83
|
52
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
232
|
585
|
240
|
333
|
210
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
232
|
585
|
240
|
333
|
210
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|