TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
51,689
|
82,558
|
80,567
|
93,396
|
91,137
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,362
|
5,075
|
5,747
|
5,258
|
5,064
|
1. Tiền
|
4,362
|
5,075
|
5,747
|
5,258
|
5,064
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
14,860
|
14,860
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,318
|
19,477
|
22,326
|
25,578
|
28,212
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,035
|
15,339
|
13,277
|
20,576
|
17,626
|
2. Trả trước cho người bán
|
464
|
821
|
3,852
|
4,433
|
8,166
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,255
|
3,754
|
5,678
|
1,051
|
2,924
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-437
|
-437
|
-481
|
-481
|
-503
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32,389
|
55,703
|
51,155
|
47,171
|
42,789
|
1. Hàng tồn kho
|
33,195
|
56,509
|
52,160
|
48,175
|
43,858
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-806
|
-806
|
-1,004
|
-1,004
|
-1,068
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
619
|
2,303
|
1,338
|
529
|
211
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36
|
23
|
36
|
34
|
68
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2,182
|
1,302
|
495
|
143
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
583
|
97
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,046
|
23,016
|
22,093
|
25,668
|
28,402
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,352
|
10,739
|
10,130
|
9,521
|
10,844
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,352
|
10,739
|
10,130
|
9,521
|
10,844
|
- Nguyên giá
|
29,293
|
29,293
|
29,139
|
29,139
|
31,051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,941
|
-18,554
|
-19,009
|
-19,617
|
-20,207
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10,382
|
10,230
|
10,078
|
14,426
|
14,274
|
- Nguyên giá
|
20,871
|
20,871
|
20,871
|
25,371
|
25,371
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,488
|
-10,641
|
-10,793
|
-10,945
|
-11,097
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,312
|
2,047
|
1,885
|
1,674
|
2,599
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,312
|
2,047
|
1,885
|
1,674
|
2,599
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
75,735
|
105,574
|
102,660
|
119,064
|
119,539
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
35,348
|
64,960
|
63,769
|
79,932
|
80,075
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35,348
|
64,960
|
63,353
|
79,932
|
80,075
|
1. Vay và nợ ngắn
|
27,014
|
33,683
|
41,338
|
68,367
|
69,691
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,405
|
30,280
|
20,835
|
9,867
|
9,417
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20
|
76
|
50
|
15
|
74
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
390
|
61
|
220
|
549
|
104
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
495
|
704
|
554
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
38
|
0
|
41
|
0
|
51
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
481
|
106
|
150
|
579
|
738
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
416
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
416
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40,387
|
40,613
|
38,891
|
39,132
|
39,464
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40,387
|
40,613
|
38,891
|
39,132
|
39,464
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,162
|
-2,162
|
-2,162
|
-2,162
|
-2,162
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,183
|
10,183
|
10,383
|
10,383
|
10,383
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,366
|
2,592
|
670
|
910
|
1,243
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
75,735
|
105,574
|
102,660
|
119,064
|
119,539
|