|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
300
|
416
|
262
|
302
|
217
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,962
|
1,628
|
1,358
|
1,806
|
2,295
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
761
|
742
|
727
|
896
|
1,170
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-198
|
22
|
-309
|
-29
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
722
|
48
|
122
|
-122
|
4
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
677
|
816
|
819
|
1,060
|
1,121
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,262
|
2,044
|
1,620
|
2,108
|
2,513
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,445
|
-2,305
|
3,088
|
-1,433
|
14,420
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,183
|
4,382
|
-37,447
|
15,677
|
3,873
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,671
|
-1,255
|
13,594
|
17,687
|
-14,469
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
176
|
-908
|
7
|
-467
|
368
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
-819
|
-1,060
|
-44,326
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-677
|
-816
|
|
-43
|
-1,183
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-108
|
-60
|
|
1,071
|
-54
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
-1,071
|
1,071
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6
|
6
|
|
|
-1,071
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,286
|
1,089
|
-19,957
|
32,468
|
-38,858
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,407
|
12,309
|
-851
|
-6,632
|
-7,287
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-14,860
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
-35,100
|
35,100
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-716
|
-54
|
-122
|
122
|
-4
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,123
|
-2,605
|
-973
|
-41,610
|
27,809
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70,930
|
50,218
|
78,464
|
86,582
|
92,616
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43,900
|
-48,895
|
-60,937
|
-71,308
|
-85,910
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-110
|
0
|
|
-2,160
|
-7
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26,920
|
1,323
|
17,527
|
13,115
|
6,699
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-489
|
-194
|
-3,403
|
3,973
|
-4,350
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,747
|
5,258
|
5,065
|
1,662
|
5,635
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,258
|
5,064
|
1,662
|
5,635
|
1,285
|