単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 983 290 731 300 416
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,524 1,748 1,083 1,962 1,628
- Khấu hao TSCĐ 768 765 761 761 742
- Các khoản dự phòng 12 0 92 -198 22
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 199 174 114 722 48
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 544 809 116 677 816
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,507 2,038 1,815 2,262 2,044
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,018 -7,078 -1,917 -2,445 -2,305
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,924 -23,097 4,332 4,183 4,382
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,860 23,122 -8,953 -10,671 -1,255
- Tăng giảm chi phí trả trước 333 240 190 176 -908
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -809 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -544 -198 -116 -677 -816
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -411 0 -58 -108 -60
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -6 -6 6
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,929 -5,782 -4,715 -7,286 1,089
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -19,407 12,309
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 6 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -14,860
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -199 -174 -114 -716 -54
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -199 -174 -108 -20,123 -2,605
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31,545 41,627 57,454 70,930 50,218
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -33,086 -34,959 -49,799 -43,900 -48,895
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -2,160 -110 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,541 6,669 5,495 26,920 1,323
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,189 713 672 -489 -194
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,173 4,362 5,075 5,747 5,258
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,362 5,075 5,747 5,258 5,064