Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
693,811
|
810,549
|
1,210,465
|
900,375
|
851,364
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,771
|
1,919
|
3,294
|
4,358
|
4,597
|
Doanh thu thuần
|
689,041
|
808,630
|
1,207,170
|
896,017
|
846,768
|
Giá vốn hàng bán
|
393,319
|
465,232
|
621,218
|
511,417
|
485,318
|
Lợi nhuận gộp
|
295,722
|
343,398
|
585,952
|
384,600
|
361,450
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,351
|
8,617
|
20,879
|
6,540
|
22,287
|
Chi phí tài chính
|
4,261
|
5,260
|
5,222
|
10,359
|
7,210
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,811
|
3,185
|
3,061
|
3,537
|
3,734
|
Chi phí bán hàng
|
177,437
|
156,119
|
206,484
|
190,870
|
216,193
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
86,264
|
82,322
|
90,875
|
77,810
|
106,174
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,110
|
108,314
|
304,250
|
112,102
|
55,360
|
Thu nhập khác
|
1,707
|
3,617
|
1,086
|
3,568
|
2,615
|
Chi phí khác
|
708
|
288
|
195
|
135
|
3,434
|
Lợi nhuận khác
|
999
|
3,330
|
891
|
3,433
|
-819
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4,000
|
|
|
|
1,200
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,110
|
111,643
|
305,141
|
115,535
|
54,541
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,403
|
17,551
|
52,590
|
35,000
|
9,056
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,768
|
5,782
|
11,058
|
-10,897
|
6,523
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,635
|
23,333
|
63,648
|
24,103
|
15,579
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
28,475
|
88,310
|
241,493
|
91,433
|
38,962
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-307
|
-26
|
-822
|
-429
|
-194
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
28,782
|
88,336
|
242,315
|
91,861
|
39,156
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|