単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,210,465 900,375 851,364 797,911 1,250,290
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,294 4,358 4,597 3,480 4,405
Doanh thu thuần 1,207,170 896,017 846,768 794,431 1,245,885
Giá vốn hàng bán 621,218 511,417 485,318 454,775 575,027
Lợi nhuận gộp 585,952 384,600 361,450 339,656 670,858
Doanh thu hoạt động tài chính 20,879 6,540 22,287 9,582 18,650
Chi phí tài chính 5,222 10,359 7,210 6,158 12,107
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,061 3,537 3,734 4,766 4,959
Chi phí bán hàng 206,484 190,870 216,193 164,599 324,987
Chi phí quản lý doanh nghiệp 90,875 77,810 106,174 78,927 82,392
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 304,250 112,102 55,360 99,553 273,629
Thu nhập khác 1,086 3,568 2,615 1,192 6,436
Chi phí khác 195 135 3,434 8 563
Lợi nhuận khác 891 3,433 -819 1,184 5,873
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,200 3,606
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 305,141 115,535 54,541 100,737 279,502
Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,590 35,000 9,056 30,619 49,967
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11,058 -10,897 6,523 -8,268 7,662
Chi phí thuế TNDN 63,648 24,103 15,579 22,351 57,629
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 241,493 91,433 38,962 78,386 221,873
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -822 -429 -194 -509 -805
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 242,315 91,861 39,156 78,896 222,678
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)