|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
900,375
|
851,364
|
797,911
|
1,250,290
|
1,190,126
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,358
|
4,597
|
3,480
|
4,405
|
5,639
|
|
Doanh thu thuần
|
896,017
|
846,768
|
794,431
|
1,245,885
|
1,184,487
|
|
Giá vốn hàng bán
|
511,417
|
485,318
|
454,775
|
575,027
|
596,393
|
|
Lợi nhuận gộp
|
384,600
|
361,450
|
339,656
|
670,858
|
588,095
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,540
|
22,287
|
9,582
|
18,650
|
13,897
|
|
Chi phí tài chính
|
10,359
|
7,210
|
6,158
|
12,107
|
9,222
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,537
|
3,734
|
4,766
|
4,959
|
6,337
|
|
Chi phí bán hàng
|
190,870
|
216,193
|
164,599
|
324,987
|
415,213
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
77,810
|
106,174
|
78,927
|
82,392
|
81,265
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
112,102
|
55,360
|
99,553
|
273,629
|
96,628
|
|
Thu nhập khác
|
3,568
|
2,615
|
1,192
|
6,436
|
1,375
|
|
Chi phí khác
|
135
|
3,434
|
8
|
563
|
760
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,433
|
-819
|
1,184
|
5,873
|
615
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
1,200
|
|
3,606
|
337
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
115,535
|
54,541
|
100,737
|
279,502
|
97,243
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
35,000
|
9,056
|
30,619
|
49,967
|
18,562
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-10,897
|
6,523
|
-8,268
|
7,662
|
2,952
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
24,103
|
15,579
|
22,351
|
57,629
|
21,514
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
91,433
|
38,962
|
78,386
|
221,873
|
75,729
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-429
|
-194
|
-509
|
-805
|
-398
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
91,861
|
39,156
|
78,896
|
222,678
|
76,127
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|