単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 693,811 810,549 1,210,465 900,375 851,364
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,771 1,919 3,294 4,358 4,597
Doanh thu thuần 689,041 808,630 1,207,170 896,017 846,768
Giá vốn hàng bán 393,319 465,232 621,218 511,417 485,318
Lợi nhuận gộp 295,722 343,398 585,952 384,600 361,450
Doanh thu hoạt động tài chính 14,351 8,617 20,879 6,540 22,287
Chi phí tài chính 4,261 5,260 5,222 10,359 7,210
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,811 3,185 3,061 3,537 3,734
Chi phí bán hàng 177,437 156,119 206,484 190,870 216,193
Chi phí quản lý doanh nghiệp 86,264 82,322 90,875 77,810 106,174
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38,110 108,314 304,250 112,102 55,360
Thu nhập khác 1,707 3,617 1,086 3,568 2,615
Chi phí khác 708 288 195 135 3,434
Lợi nhuận khác 999 3,330 891 3,433 -819
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,000 1,200
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,110 111,643 305,141 115,535 54,541
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,403 17,551 52,590 35,000 9,056
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,768 5,782 11,058 -10,897 6,523
Chi phí thuế TNDN 10,635 23,333 63,648 24,103 15,579
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28,475 88,310 241,493 91,433 38,962
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -307 -26 -822 -429 -194
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,782 88,336 242,315 91,861 39,156
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)