I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
305,141
|
115,535
|
54,541
|
100,737
|
279,502
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,559
|
15,983
|
13,851
|
20,016
|
15,275
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,964
|
23,893
|
23,024
|
23,601
|
23,223
|
- Các khoản dự phòng
|
10,030
|
-1,540
|
6,307
|
-1,079
|
5,276
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7,570
|
|
-10,741
|
|
-7,770
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,926
|
-9,907
|
-8,472
|
-7,272
|
-10,413
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,061
|
3,537
|
3,734
|
4,766
|
4,959
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
328,700
|
131,518
|
68,392
|
120,753
|
294,776
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-162,361
|
117,144
|
-31,001
|
-108,258
|
-194,815
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
87,541
|
7,048
|
-62,747
|
-69,582
|
-89,528
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
84,942
|
-47,969
|
68,487
|
489
|
198,466
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,394
|
391
|
-13,607
|
724
|
-2,766
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,181
|
-3,207
|
-3,185
|
-5,264
|
-4,764
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,144
|
-54,711
|
-25,208
|
-37,470
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-909
|
-12,533
|
-3,018
|
-24,777
|
-12,823
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
333,982
|
137,680
|
-1,888
|
-123,383
|
188,547
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26,338
|
-19,420
|
-19,193
|
-15,419
|
-19,209
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,337
|
1,903
|
322
|
297
|
775
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-439,673
|
-250,200
|
-106,500
|
-120,000
|
-358,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
239,062
|
158,904
|
440,727
|
254,200
|
105,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
-143,189
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,082
|
4,129
|
10,545
|
10,552
|
5,514
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-218,530
|
-104,684
|
325,901
|
129,630
|
-409,608
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-300
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
304,174
|
283,039
|
348,230
|
281,294
|
366,755
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-280,239
|
-182,394
|
-301,148
|
-347,213
|
-268,900
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-78,606
|
-78,594
|
|
-129,680
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
23,935
|
22,040
|
-31,813
|
-65,918
|
-31,826
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
139,386
|
55,035
|
292,200
|
-59,671
|
-252,887
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
199,135
|
344,557
|
399,170
|
700,074
|
641,349
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6,035
|
-422
|
8,704
|
946
|
6,537
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
344,557
|
399,170
|
700,074
|
641,349
|
394,998
|