単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 305,141 115,535 54,541 100,737 279,502
2. Điều chỉnh cho các khoản 23,559 15,983 13,851 20,016 15,275
- Khấu hao TSCĐ 23,964 23,893 23,024 23,601 23,223
- Các khoản dự phòng 10,030 -1,540 6,307 -1,079 5,276
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7,570 -10,741 -7,770
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,926 -9,907 -8,472 -7,272 -10,413
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 3,061 3,537 3,734 4,766 4,959
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 328,700 131,518 68,392 120,753 294,776
- Tăng, giảm các khoản phải thu -162,361 117,144 -31,001 -108,258 -194,815
- Tăng, giảm hàng tồn kho 87,541 7,048 -62,747 -69,582 -89,528
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 84,942 -47,969 68,487 489 198,466
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,394 391 -13,607 724 -2,766
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,181 -3,207 -3,185 -5,264 -4,764
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,144 -54,711 -25,208 -37,470
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -909 -12,533 -3,018 -24,777 -12,823
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 333,982 137,680 -1,888 -123,383 188,547
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -26,338 -19,420 -19,193 -15,419 -19,209
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,337 1,903 322 297 775
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -439,673 -250,200 -106,500 -120,000 -358,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 239,062 158,904 440,727 254,200 105,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -143,189
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,082 4,129 10,545 10,552 5,514
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -218,530 -104,684 325,901 129,630 -409,608
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -300
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 304,174 283,039 348,230 281,294 366,755
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -280,239 -182,394 -301,148 -347,213 -268,900
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -78,606 -78,594 -129,680
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 23,935 22,040 -31,813 -65,918 -31,826
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 139,386 55,035 292,200 -59,671 -252,887
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 199,135 344,557 399,170 700,074 641,349
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6,035 -422 8,704 946 6,537
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 344,557 399,170 700,074 641,349 394,998