I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
303,637
|
358,565
|
506,667
|
451,963
|
586,861
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
60,929
|
56,667
|
55,753
|
88,146
|
78,272
|
- Khấu hao TSCĐ
|
80,427
|
83,919
|
82,486
|
89,903
|
95,214
|
- Các khoản dự phòng
|
-9,844
|
-10,061
|
-15,039
|
16,802
|
18,921
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
877
|
-343
|
4,075
|
-9,146
|
-18,311
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22,385
|
-23,868
|
-24,664
|
-27,263
|
-31,067
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,854
|
7,020
|
8,895
|
17,850
|
13,516
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
364,566
|
415,232
|
562,420
|
540,108
|
665,133
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
163,008
|
24,898
|
-25,737
|
-96,043
|
-258,077
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
56,524
|
-142,287
|
-226,516
|
75,331
|
21,462
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-60,605
|
32,471
|
144,091
|
-136,893
|
96,219
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-33,310
|
17,483
|
1,715
|
9,348
|
-6,229
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,126
|
-6,944
|
-8,818
|
-17,891
|
-12,731
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-67,079
|
-62,700
|
-123,739
|
-81,225
|
-108,243
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-42,265
|
-39,801
|
-35,021
|
-44,732
|
-42,777
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
368,712
|
238,353
|
288,394
|
248,004
|
354,758
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-85,087
|
-70,155
|
-169,604
|
-106,968
|
-83,203
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,020
|
2,167
|
1,737
|
2,620
|
4,702
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-464,500
|
-520,999
|
-616,732
|
-678,382
|
-959,831
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
558,500
|
648,000
|
497,061
|
574,710
|
1,046,273
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-7,000
|
-25,000
|
-15,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7,000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28,851
|
30,233
|
21,503
|
25,087
|
28,386
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
38,785
|
82,245
|
-291,035
|
-190,933
|
36,327
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
15,000
|
0
|
1,656
|
9,800
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-46,311
|
0
|
0
|
0
|
-300
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
694,739
|
583,271
|
780,517
|
983,225
|
1,193,733
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-736,643
|
-577,366
|
-718,981
|
-946,082
|
-984,575
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-153,373
|
-194,456
|
-155,619
|
-272,281
|
-157,200
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-226,588
|
-188,551
|
-92,426
|
-225,338
|
51,658
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
180,909
|
132,048
|
-95,067
|
-168,267
|
442,743
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
190,856
|
371,680
|
503,426
|
405,368
|
243,233
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-85
|
-303
|
-2,990
|
6,132
|
14,103
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
371,680
|
503,426
|
405,368
|
243,233
|
700,074
|