I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
7,045,212
|
6,244,110
|
6,958,693
|
6,444,686
|
7,431,654
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6,321,513
|
-5,447,461
|
-5,357,644
|
-5,940,810
|
-6,000,271
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-39,387
|
-55,292
|
-38,584
|
-36,350
|
-49,154
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-58,019
|
-52,289
|
-50,049
|
-55,321
|
-53,665
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,524
|
-17,278
|
-1,894
|
-15,623
|
-3,885
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
722,806
|
889,339
|
1,198,892
|
1,132,334
|
902,316
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,650,959
|
-1,619,084
|
-2,269,841
|
-1,788,418
|
-1,610,138
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-308,383
|
-57,956
|
439,574
|
-259,502
|
616,856
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-96,770
|
-37,248
|
-21,968
|
-143
|
-42,474
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
740
|
20,164
|
4,458
|
36,400
|
24,250
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48,000
|
-104,500
|
9,202
|
93,298
|
2,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
59,000
|
11,030
|
62,172
|
2,017
|
-2,267
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-16,672
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,551
|
19,941
|
3,587
|
9,213
|
15,002
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-71,479
|
-90,613
|
57,450
|
140,785
|
-20,162
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
20,248
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,438,335
|
4,519,358
|
5,044,954
|
5,652,129
|
5,628,025
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,660,439
|
-4,807,699
|
-5,296,355
|
-5,421,980
|
-6,205,949
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
-16,175
|
-6,347
|
|
-73,527
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
777,894
|
-304,516
|
-257,748
|
230,149
|
-631,204
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
398,032
|
-453,085
|
239,276
|
111,432
|
-34,509
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,102,242
|
1,446,850
|
993,765
|
1,233,041
|
1,344,473
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
|
|
|
10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,500,266
|
993,765
|
1,233,041
|
1,344,473
|
1,309,974
|