TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,057,447
|
6,013,121
|
6,043,912
|
6,489,378
|
6,225,431
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,233,041
|
1,344,473
|
1,309,974
|
1,914,031
|
1,613,309
|
1. Tiền
|
835,532
|
849,369
|
646,915
|
968,890
|
653,829
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
397,509
|
495,104
|
663,059
|
945,141
|
959,480
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
96,048
|
6,048
|
3,298
|
3,298
|
38,246
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,727,611
|
1,788,986
|
1,916,514
|
1,793,522
|
1,801,644
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,427,808
|
1,570,442
|
1,723,384
|
1,612,290
|
1,578,943
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,493
|
37,172
|
16,693
|
16,103
|
2,691
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
288,460
|
188,522
|
182,286
|
170,977
|
225,859
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,149
|
-7,149
|
-5,849
|
-5,849
|
-5,849
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,940,173
|
2,826,204
|
2,728,881
|
2,740,940
|
2,733,647
|
1. Hàng tồn kho
|
2,940,173
|
2,826,204
|
2,728,881
|
2,740,940
|
2,733,647
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60,573
|
47,411
|
85,244
|
37,587
|
38,584
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,900
|
18,251
|
12,029
|
8,526
|
9,899
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32,609
|
28,148
|
72,324
|
28,507
|
28,144
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,065
|
1,012
|
891
|
553
|
541
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,323,473
|
3,249,880
|
3,017,155
|
2,998,686
|
2,944,417
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
58,014
|
58,014
|
54,230
|
54,230
|
41,045
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
3,789
|
3,789
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
54,225
|
54,225
|
54,230
|
54,230
|
41,045
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,611,375
|
1,582,361
|
1,569,612
|
1,556,361
|
1,525,375
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,279,743
|
1,252,545
|
1,241,177
|
1,229,745
|
1,200,578
|
- Nguyên giá
|
2,411,845
|
2,399,943
|
2,407,540
|
2,407,634
|
2,392,447
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,132,102
|
-1,147,398
|
-1,166,362
|
-1,177,889
|
-1,191,869
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
331,632
|
329,815
|
328,435
|
326,616
|
324,797
|
- Nguyên giá
|
435,301
|
435,301
|
435,729
|
435,729
|
435,411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103,670
|
-105,486
|
-107,294
|
-109,113
|
-110,614
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
176,678
|
176,047
|
175,415
|
174,783
|
174,151
|
- Nguyên giá
|
226,352
|
226,352
|
226,352
|
226,352
|
226,352
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,674
|
-50,306
|
-50,938
|
-51,569
|
-52,201
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
348,559
|
353,707
|
351,876
|
356,804
|
358,895
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
348,559
|
353,707
|
351,876
|
356,804
|
358,895
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
331,543
|
327,422
|
252,125
|
249,251
|
210,673
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
331,543
|
327,422
|
252,125
|
249,251
|
210,673
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,380,920
|
9,263,001
|
9,061,067
|
9,488,063
|
9,169,848
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,615,332
|
6,469,516
|
6,216,166
|
6,620,789
|
6,291,052
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,308,924
|
6,146,464
|
5,899,385
|
6,311,469
|
5,988,816
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,255,383
|
4,473,912
|
3,878,595
|
4,516,843
|
4,541,462
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,213,170
|
756,708
|
1,013,548
|
786,100
|
693,805
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,480
|
6,725
|
1,171
|
8,348
|
3,039
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
244,679
|
265,939
|
239,090
|
254,589
|
259,099
|
6. Phải trả người lao động
|
13,530
|
16,969
|
19,446
|
11,832
|
11,791
|
7. Chi phí phải trả
|
4,493
|
2,607
|
7,290
|
2,514
|
2,816
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
135,230
|
191,435
|
308,964
|
296,311
|
36,971
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
306,408
|
323,052
|
316,781
|
309,321
|
302,236
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
22,024
|
22,024
|
22,024
|
22,024
|
22,024
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
22,281
|
22,366
|
23,013
|
22,604
|
22,304
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
24,523
|
44,119
|
40,239
|
36,226
|
32,480
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,765,587
|
2,793,485
|
2,844,901
|
2,867,274
|
2,878,796
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,765,587
|
2,793,485
|
2,844,901
|
2,867,274
|
2,878,796
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,366,000
|
2,366,000
|
2,366,000
|
2,366,000
|
2,366,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-25,242
|
-25,242
|
-25,242
|
-25,242
|
-25,242
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
30,116
|
30,116
|
32,531
|
32,531
|
37,444
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
164,384
|
189,144
|
108,567
|
127,204
|
129,511
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43,495
|
41,440
|
40,421
|
43,784
|
48,587
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
230,573
|
233,710
|
363,289
|
367,025
|
371,328
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,380,920
|
9,263,001
|
9,061,067
|
9,488,063
|
9,169,848
|