単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,393,098 5,108,322 5,180,317 4,441,687 5,541,484
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 5,393,098 5,108,322 5,180,317 4,441,687 5,541,484
Giá vốn hàng bán 5,148,511 4,915,710 5,013,052 4,280,808 5,269,043
Lợi nhuận gộp 244,587 192,612 167,265 160,879 272,441
Doanh thu hoạt động tài chính 26,569 11,535 5,130 32,431 8,691
Chi phí tài chính 85,653 55,664 70,714 60,003 84,081
Trong đó: Chi phí lãi vay 65,313 43,655 50,075 55,189 58,417
Chi phí bán hàng 81,707 77,258 78,413 88,141 165,806
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,718 35,800 13,336 26,010 32,279
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 78,766 38,420 13,975 26,917 7,888
Thu nhập khác 3,546 1,249 8,379 61,096 1,716
Chi phí khác 1,188 593 2,469 56,938 990
Lợi nhuận khác 2,357 656 5,910 4,157 726
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,687 2,995 4,043 7,761 8,921
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 81,123 39,076 19,885 31,075 8,614
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,336 2,264 2,680 3,184 16,497
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 16,336 2,264 2,680 3,184 16,497
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 64,788 36,812 17,205 27,890 -7,884
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,919 3,471 3,583 3,137 3,589
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 62,869 33,341 13,622 24,753 -11,473
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)