単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,441,687 5,541,484 5,249,632 5,023,279 5,225,100
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 4,441,687 5,541,484 5,249,632 5,023,279 5,225,100
Giá vốn hàng bán 4,280,808 5,269,043 5,074,190 4,801,227 5,021,157
Lợi nhuận gộp 160,879 272,441 175,441 222,052 203,943
Doanh thu hoạt động tài chính 32,431 8,691 9,962 12,316 14,817
Chi phí tài chính 60,003 84,081 64,889 79,798 64,727
Trong đó: Chi phí lãi vay 55,189 58,417 51,146 57,980 29,136
Chi phí bán hàng 88,141 165,806 69,443 78,252 119,223
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,010 32,279 29,987 59,857 23,662
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,917 7,888 26,247 24,850 21,890
Thu nhập khác 61,096 1,716 4,523 2,187 1,328
Chi phí khác 56,938 990 3,478 1,702 1,260
Lợi nhuận khác 4,157 726 1,045 485 68
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,761 8,921 5,161 8,389 10,742
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,075 8,614 27,292 25,335 21,958
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,184 16,497 3,725 2,958 2,836
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,184 16,497 3,725 2,958 2,836
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,890 -7,884 23,568 22,377 19,122
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,137 3,589 3,736 4,302 14,770
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,753 -11,473 19,832 18,075 4,352
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)