Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,393,098
|
5,108,322
|
5,180,317
|
4,441,687
|
5,541,484
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
5,393,098
|
5,108,322
|
5,180,317
|
4,441,687
|
5,541,484
|
Giá vốn hàng bán
|
5,148,511
|
4,915,710
|
5,013,052
|
4,280,808
|
5,269,043
|
Lợi nhuận gộp
|
244,587
|
192,612
|
167,265
|
160,879
|
272,441
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,569
|
11,535
|
5,130
|
32,431
|
8,691
|
Chi phí tài chính
|
85,653
|
55,664
|
70,714
|
60,003
|
84,081
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
65,313
|
43,655
|
50,075
|
55,189
|
58,417
|
Chi phí bán hàng
|
81,707
|
77,258
|
78,413
|
88,141
|
165,806
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,718
|
35,800
|
13,336
|
26,010
|
32,279
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
78,766
|
38,420
|
13,975
|
26,917
|
7,888
|
Thu nhập khác
|
3,546
|
1,249
|
8,379
|
61,096
|
1,716
|
Chi phí khác
|
1,188
|
593
|
2,469
|
56,938
|
990
|
Lợi nhuận khác
|
2,357
|
656
|
5,910
|
4,157
|
726
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6,687
|
2,995
|
4,043
|
7,761
|
8,921
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
81,123
|
39,076
|
19,885
|
31,075
|
8,614
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,336
|
2,264
|
2,680
|
3,184
|
16,497
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,336
|
2,264
|
2,680
|
3,184
|
16,497
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
64,788
|
36,812
|
17,205
|
27,890
|
-7,884
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,919
|
3,471
|
3,583
|
3,137
|
3,589
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
62,869
|
33,341
|
13,622
|
24,753
|
-11,473
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|