|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,441,687
|
5,541,484
|
5,249,632
|
5,023,279
|
5,225,100
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
4,441,687
|
5,541,484
|
5,249,632
|
5,023,279
|
5,225,100
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,280,808
|
5,269,043
|
5,074,190
|
4,801,227
|
5,021,157
|
|
Lợi nhuận gộp
|
160,879
|
272,441
|
175,441
|
222,052
|
203,943
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
32,431
|
8,691
|
9,962
|
12,316
|
14,817
|
|
Chi phí tài chính
|
60,003
|
84,081
|
64,889
|
79,798
|
64,727
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
55,189
|
58,417
|
51,146
|
57,980
|
29,136
|
|
Chi phí bán hàng
|
88,141
|
165,806
|
69,443
|
78,252
|
119,223
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,010
|
32,279
|
29,987
|
59,857
|
23,662
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,917
|
7,888
|
26,247
|
24,850
|
21,890
|
|
Thu nhập khác
|
61,096
|
1,716
|
4,523
|
2,187
|
1,328
|
|
Chi phí khác
|
56,938
|
990
|
3,478
|
1,702
|
1,260
|
|
Lợi nhuận khác
|
4,157
|
726
|
1,045
|
485
|
68
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,761
|
8,921
|
5,161
|
8,389
|
10,742
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
31,075
|
8,614
|
27,292
|
25,335
|
21,958
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,184
|
16,497
|
3,725
|
2,958
|
2,836
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,184
|
16,497
|
3,725
|
2,958
|
2,836
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,890
|
-7,884
|
23,568
|
22,377
|
19,122
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3,137
|
3,589
|
3,736
|
4,302
|
14,770
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
24,753
|
-11,473
|
19,832
|
18,075
|
4,352
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|