単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,669,717 11,915,707 25,508,217 19,893,582 20,271,721
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2,758 0 0
Doanh thu thuần 10,669,717 11,912,950 25,508,217 19,893,582 20,271,721
Giá vốn hàng bán 10,172,804 11,317,298 24,815,836 19,096,153 19,478,524
Lợi nhuận gộp 496,914 595,652 692,382 797,429 793,198
Doanh thu hoạt động tài chính 12,028 28,484 59,562 82,624 57,787
Chi phí tài chính 200,628 160,644 244,789 285,211 270,463
Trong đó: Chi phí lãi vay 197,271 150,529 141,565 212,021 207,337
Chi phí bán hàng 203,264 236,632 356,584 321,416 409,618
Chi phí quản lý doanh nghiệp 82,947 85,081 100,325 101,920 107,425
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 45,407 137,468 74,349 192,202 87,200
Thu nhập khác 4,433 11,903 9,344 8,751 72,440
Chi phí khác 4,195 2,504 4,697 5,556 60,991
Lợi nhuận khác 238 9,399 4,647 3,196 11,449
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 23,304 -4,311 24,103 20,697 23,721
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,645 146,867 78,996 195,397 98,649
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,054 33,920 35,843 28,090 25,811
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 20,054 33,920 35,843 28,090 25,811
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 25,592 112,947 43,153 167,308 72,838
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,578 8,136 8,426 8,187 13,306
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,014 104,811 34,727 159,121 59,532
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)