単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q2 2022 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 193,034 220,576 267,869 243,392 244,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,218 42,423 52,963 43,087 73,579
1. Tiền 47,218 42,423 52,963 43,087 73,579
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,252 2,294 2,336 2,447 5,540
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,292 16,886 7,648 12,493 18,487
1. Phải thu khách hàng 21,579 30,909 23,228 27,989 29,994
2. Trả trước cho người bán 12,091 6,092 4,710 5,136 7,160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,829 4,548 3,457 2,882 4,647
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,206 -24,663 -23,748 -23,514 -23,314
IV. Tổng hàng tồn kho 129,080 149,468 199,259 185,215 146,257
1. Hàng tồn kho 136,858 155,395 207,387 193,912 156,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,778 -5,927 -8,127 -8,697 -9,796
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,193 9,505 5,663 150 966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,193 7,934 1,011 150 587
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,572 4,653 0 11
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 368
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 133,093 122,052 109,098 88,534 92,870
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,092 952 986 1,027 858
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,092 952 986 1,027 858
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 122,560 111,778 99,023 78,205 82,535
1. Tài sản cố định hữu hình 93,382 86,474 77,204 62,807 57,751
- Nguyên giá 376,311 377,801 364,103 365,168 382,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,928 -291,327 -286,900 -302,361 -325,150
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29,178 25,304 0 15,398 24,784
- Nguyên giá 45,495 46,095 0 40,725 49,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,317 -20,790 0 -25,327 -24,236
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 21,820 0 0
- Nguyên giá 0 0 45,793 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -23,973 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,183 9,183 9,069 9,069 9,069
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,000 9,000 9,000 9,000 9,000
3. Đầu tư dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -817 -817 -931 -931 -931
V. Tổng tài sản dài hạn khác 258 139 20 233 106
1. Chi phí trả trước dài hạn 258 139 20 233 106
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 326,127 342,628 376,967 331,926 337,700
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 236,237 250,741 285,592 247,737 244,851
I. Nợ ngắn hạn 220,717 238,220 275,526 242,798 232,223
1. Vay và nợ ngắn 140,545 140,746 178,260 178,446 141,022
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 52,089 75,057 72,939 43,438 59,506
4. Người mua trả tiền trước 1,782 8 8 8 8
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,727 840 2,618 2,333 2,570
6. Phải trả người lao động 10,622 10,014 11,711 8,620 17,758
7. Chi phí phải trả 4,897 4,773 3,115 2,980 4,782
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,067 3,870 3,976 4,148 4,308
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 1,488 0
II. Nợ dài hạn 15,521 12,521 10,066 4,938 12,628
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,042 1,042 1,041 1,037 1,032
4. Vay và nợ dài hạn 11,950 8,932 7,129 3,342 11,597
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 89,890 91,887 91,375 84,189 92,848
I. Vốn chủ sở hữu 89,890 91,887 91,375 84,189 92,848
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 69,898 69,898 69,898 69,898 69,898
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,560 8,957 8,957 9,870 10,431
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,432 13,032 12,521 4,421 12,520
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 669 1,582 1,562 0 1,710
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 326,127 342,628 376,967 331,926 337,700