Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
588,337
|
576,574
|
641,249
|
578,725
|
635,543
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,000
|
8,778
|
3,504
|
2,274
|
5,286
|
Doanh thu thuần
|
582,338
|
567,796
|
637,745
|
576,451
|
630,257
|
Giá vốn hàng bán
|
522,663
|
508,128
|
584,481
|
537,298
|
581,613
|
Lợi nhuận gộp
|
59,675
|
59,668
|
53,264
|
39,153
|
48,644
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
235
|
91
|
368
|
3,772
|
119
|
Chi phí tài chính
|
13,559
|
11,069
|
10,659
|
14,693
|
8,212
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,008
|
10,247
|
9,072
|
13,869
|
7,836
|
Chi phí bán hàng
|
9,135
|
9,540
|
7,055
|
5,787
|
5,859
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,043
|
22,705
|
26,797
|
20,093
|
21,866
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,173
|
16,445
|
9,121
|
2,352
|
12,826
|
Thu nhập khác
|
1,664
|
2,426
|
5,248
|
3,554
|
3,674
|
Chi phí khác
|
3,051
|
6,866
|
1,806
|
758
|
1,243
|
Lợi nhuận khác
|
-1,387
|
-4,440
|
3,443
|
2,796
|
2,431
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,786
|
12,005
|
12,564
|
5,148
|
15,257
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,971
|
2,513
|
2,898
|
726
|
2,737
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,971
|
2,513
|
2,898
|
726
|
2,737
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,815
|
9,492
|
9,666
|
4,421
|
12,520
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,815
|
9,492
|
9,666
|
4,421
|
12,520
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|