単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,990,285 11,028,902 24,839,014 37,113,183 41,718,811
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 10,990,285 11,028,902 24,839,014 37,113,183 41,718,811
Giá vốn hàng bán 10,218,072 10,384,766 23,827,390 35,637,899 40,200,379
Lợi nhuận gộp 772,213 644,136 1,011,623 1,475,284 1,518,432
Doanh thu hoạt động tài chính 11,339 92 92,607 10,037 46,150
Chi phí tài chính 81,431 34,960 169,643 130,997 174,222
Trong đó: Chi phí lãi vay 59,775 30,054 54,660 60,828 174,222
Chi phí bán hàng 571,808 490,756 672,455 924,517 1,183,178
Chi phí quản lý doanh nghiệp 77,031 41,270 60,851 77,110 76,779
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 53,281 77,243 201,281 352,696 130,402
Thu nhập khác 22,273 7,344 25,865 85,980 75,821
Chi phí khác 1,475 7,520 533 1,069 4,811
Lợi nhuận khác 20,798 -175 25,332 84,911 71,011
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 74,079 77,067 226,613 437,608 201,413
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,357 16,796 45,432 94,219 57,670
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 19,357 16,796 45,432 94,219 57,670
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,721 60,271 181,181 343,389 143,743
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 54,721 60,271 181,181 343,389 143,743
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)