Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,990,285
|
11,028,902
|
24,839,014
|
37,113,183
|
41,718,811
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
10,990,285
|
11,028,902
|
24,839,014
|
37,113,183
|
41,718,811
|
Giá vốn hàng bán
|
10,218,072
|
10,384,766
|
23,827,390
|
35,637,899
|
40,200,379
|
Lợi nhuận gộp
|
772,213
|
644,136
|
1,011,623
|
1,475,284
|
1,518,432
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,339
|
92
|
92,607
|
10,037
|
46,150
|
Chi phí tài chính
|
81,431
|
34,960
|
169,643
|
130,997
|
174,222
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
59,775
|
30,054
|
54,660
|
60,828
|
174,222
|
Chi phí bán hàng
|
571,808
|
490,756
|
672,455
|
924,517
|
1,183,178
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
77,031
|
41,270
|
60,851
|
77,110
|
76,779
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53,281
|
77,243
|
201,281
|
352,696
|
130,402
|
Thu nhập khác
|
22,273
|
7,344
|
25,865
|
85,980
|
75,821
|
Chi phí khác
|
1,475
|
7,520
|
533
|
1,069
|
4,811
|
Lợi nhuận khác
|
20,798
|
-175
|
25,332
|
84,911
|
71,011
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
74,079
|
77,067
|
226,613
|
437,608
|
201,413
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,357
|
16,796
|
45,432
|
94,219
|
57,670
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,357
|
16,796
|
45,432
|
94,219
|
57,670
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,721
|
60,271
|
181,181
|
343,389
|
143,743
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
54,721
|
60,271
|
181,181
|
343,389
|
143,743
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|