単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,484,517 8,505,976 9,577,156 9,733,976 9,013,246
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 11,484,517 8,505,976 9,577,156 9,733,976 9,013,246
Giá vốn hàng bán 11,062,252 8,236,917 9,212,219 9,388,355 8,628,622
Lợi nhuận gộp 422,266 269,059 364,937 345,621 384,625
Doanh thu hoạt động tài chính -7,092 38,557 7,406 21,998 13,873
Chi phí tài chính 53,158 34,430 43,546 33,190 40,927
Trong đó: Chi phí lãi vay 37,154 50,434 43,546 29,641 36,608
Chi phí bán hàng 299,284 250,271 264,244 286,601 316,069
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,044 11,370 37,799 17,180 16,018
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 50,687 11,544 26,753 30,650 25,485
Thu nhập khác 21,163 29,555 17,441 23,517 17,633
Chi phí khác 980 258 3,377 153 408
Lợi nhuận khác 20,183 29,297 14,065 23,365 17,225
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70,870 40,841 40,818 54,014 42,709
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,633 14,437 13,364 13,673 12,356
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 16,633 14,437 13,364 13,673 12,356
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,237 26,403 27,453 40,342 30,354
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 54,237 26,403 27,453 40,342 30,354
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)