|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,505,976
|
9,577,156
|
9,733,976
|
9,013,246
|
5,348,435
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
8,505,976
|
9,577,156
|
9,733,976
|
9,013,246
|
5,348,435
|
|
Giá vốn hàng bán
|
8,236,917
|
9,212,219
|
9,388,355
|
8,628,622
|
5,121,280
|
|
Lợi nhuận gộp
|
269,059
|
364,937
|
345,621
|
384,625
|
227,155
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
38,557
|
7,406
|
21,998
|
13,873
|
7,228
|
|
Chi phí tài chính
|
34,430
|
43,546
|
33,190
|
40,927
|
37,368
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
50,434
|
43,546
|
29,641
|
36,608
|
37,313
|
|
Chi phí bán hàng
|
250,271
|
264,244
|
286,601
|
316,069
|
212,558
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,370
|
37,799
|
17,180
|
16,018
|
11,637
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,544
|
26,753
|
30,650
|
25,485
|
-27,181
|
|
Thu nhập khác
|
29,555
|
17,441
|
23,517
|
17,633
|
33,025
|
|
Chi phí khác
|
258
|
3,377
|
153
|
408
|
906
|
|
Lợi nhuận khác
|
29,297
|
14,065
|
23,365
|
17,225
|
32,119
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,841
|
40,818
|
54,014
|
42,709
|
4,938
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,437
|
13,364
|
13,673
|
12,356
|
7,753
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,437
|
13,364
|
13,673
|
12,356
|
7,753
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,403
|
27,453
|
40,342
|
30,354
|
-2,815
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,403
|
27,453
|
40,342
|
30,354
|
-2,815
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|