単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,505,976 9,577,156 9,733,976 9,013,246 5,348,435
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 8,505,976 9,577,156 9,733,976 9,013,246 5,348,435
Giá vốn hàng bán 8,236,917 9,212,219 9,388,355 8,628,622 5,121,280
Lợi nhuận gộp 269,059 364,937 345,621 384,625 227,155
Doanh thu hoạt động tài chính 38,557 7,406 21,998 13,873 7,228
Chi phí tài chính 34,430 43,546 33,190 40,927 37,368
Trong đó: Chi phí lãi vay 50,434 43,546 29,641 36,608 37,313
Chi phí bán hàng 250,271 264,244 286,601 316,069 212,558
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,370 37,799 17,180 16,018 11,637
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,544 26,753 30,650 25,485 -27,181
Thu nhập khác 29,555 17,441 23,517 17,633 33,025
Chi phí khác 258 3,377 153 408 906
Lợi nhuận khác 29,297 14,065 23,365 17,225 32,119
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,841 40,818 54,014 42,709 4,938
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,437 13,364 13,673 12,356 7,753
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 14,437 13,364 13,673 12,356 7,753
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,403 27,453 40,342 30,354 -2,815
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,403 27,453 40,342 30,354 -2,815
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)