I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
70,870
|
40,841
|
40,818
|
54,014
|
42,709
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
45,726
|
12,946
|
37,418
|
9,151
|
-43,147
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,293
|
1,484
|
1,370
|
1,766
|
1,961
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
-67,963
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7,194
|
-39,159
|
-7,498
|
-22,256
|
-13,754
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
86
|
187
|
0
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
37,154
|
50,434
|
43,546
|
29,641
|
36,608
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
116,596
|
53,787
|
78,236
|
63,165
|
-437
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,039,808
|
-1,116,857
|
1,408,006
|
-902,898
|
555,896
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-375,205
|
-2,026,053
|
2,555,610
|
-668,953
|
-421,135
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
192,753
|
-424,007
|
117,046
|
530,830
|
-373,560
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,115
|
-4,752
|
5,193
|
5,878
|
-2,319
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38,268
|
-48,230
|
-46,145
|
-28,439
|
-36,928
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,423
|
-12,400
|
-22,199
|
-22,688
|
-10,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
32,594
|
|
4,316
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-30,434
|
3,585
|
11,037
|
14,973
|
-19,529
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
931,535
|
-3,574,928
|
4,111,099
|
-1,008,131
|
-308,013
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,047
|
1,720
|
-13,710
|
-7,302
|
-438
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-5
|
121
|
23
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
187
|
71
|
92
|
258
|
-119
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,860
|
1,791
|
-13,623
|
-6,924
|
-534
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,242,754
|
7,341,751
|
615,430
|
4,527,938
|
5,081,930
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,151,819
|
-3,778,852
|
-4,715,511
|
-3,500,711
|
-4,740,496
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,957
|
-2,118
|
0
|
|
-29,415
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-937,022
|
3,560,781
|
-4,100,081
|
1,027,227
|
312,019
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,347
|
-12,356
|
-2,604
|
12,172
|
3,472
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,075
|
32,728
|
20,372
|
17,768
|
29,939
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,728
|
20,372
|
17,767
|
29,939
|
33,412
|