単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,702,777 7,838,118 3,872,904 5,513,299 5,453,632
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,728 20,372 17,767 29,939 33,412
1. Tiền 32,728 20,372 17,767 29,939 33,412
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,183,298 2,200,466 967,018 1,891,600 1,298,895
1. Phải thu khách hàng 1,180,171 2,174,438 949,908 1,885,255 1,279,793
2. Trả trước cho người bán 2,132 13,894 4,004 6,379 1,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,015 15,154 16,126 2,985 20,545
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,020 -3,020 -3,020 -3,020 -3,020
IV. Tổng hàng tồn kho 3,369,896 5,395,949 2,840,339 3,512,968 4,002,065
1. Hàng tồn kho 3,369,896 5,395,949 2,840,339 3,518,987 4,007,612
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -6,019 -5,547
V. Tài sản ngắn hạn khác 116,856 221,331 47,780 78,792 119,260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,087 6,874 7,875 4,010 7,692
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 62,360 213,105 36,983 71,412 110,221
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 52,409 1,353 2,922 3,370 1,347
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 88,010 86,867 101,163 112,795 109,909
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 7,597 7,597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 7,597 7,597
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43,960 42,804 47,549 59,374 58,684
1. Tài sản cố định hữu hình 40,371 39,538 44,606 56,754 56,387
- Nguyên giá 180,653 180,981 187,051 198,774 198,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,282 -141,443 -142,445 -142,020 -142,147
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,589 3,266 2,943 2,620 2,297
- Nguyên giá 5,936 5,936 5,936 5,936 5,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,347 -2,670 -2,993 -3,316 -3,639
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 41,809 41,774 43,731 42,211 40,849
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,809 41,774 43,731 42,211 40,849
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,790,787 7,924,986 3,974,068 5,626,094 5,563,541
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,062,062 7,169,856 3,183,335 4,740,743 4,702,639
I. Nợ ngắn hạn 4,062,062 7,169,856 3,183,335 4,740,743 4,702,639
1. Vay và nợ ngắn 2,823,369 6,386,268 2,286,187 3,313,414 3,654,848
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 970,232 392,207 699,835 1,265,272 848,306
4. Người mua trả tiền trước 75,185 133,316 29,333 63,322 69,140
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,074 22,948 80,962 18,577 20,847
6. Phải trả người lao động 72,508 109,889 30,601 29,381 51,897
7. Chi phí phải trả 18,257 27,509 4,739 24,382 20,562
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 30,748 58,308 27,618 17,308 8,425
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 728,726 755,129 790,733 885,352 860,902
I. Vốn chủ sở hữu 728,726 755,129 790,733 885,352 860,902
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,000 150,000 150,000 150,000 150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 6,118 5,653 5,184 4,587 3,990
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 214,146 214,611 215,080 215,677 276,168
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 358,462 384,865 420,469 515,088 430,743
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,689 39,412 24,059 9,086 28,616
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,790,787 7,924,986 3,974,068 5,626,094 5,563,541