I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,000
|
4,057
|
7,229
|
4,570
|
1,953
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,532
|
-5,032
|
-3,774
|
-6,849
|
-4,324
|
- Khấu hao TSCĐ
|
477
|
416
|
387
|
161
|
391
|
- Các khoản dự phòng
|
2,078
|
327
|
978
|
-673
|
-568
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,087
|
-5,775
|
-5,139
|
-6,338
|
-4,147
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,468
|
-975
|
3,454
|
-2,279
|
-2,371
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,471
|
8,583
|
-2,847
|
-1,989
|
8,400
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-789
|
2,300
|
-92
|
-269
|
-448
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,667
|
-13,641
|
7,923
|
-456
|
-1,342
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,768
|
-1,018
|
-1,434
|
-988
|
-799
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,058
|
3
|
2,000
|
3,000
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,044
|
-1,998
|
-5,023
|
-4,114
|
-1,351
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,271
|
-6,746
|
3,982
|
-7,095
|
2,089
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-1,504
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
158
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-70,000
|
0
|
-15,000
|
-50,890
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40,000
|
5,000
|
10,000
|
50,000
|
10,361
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,491
|
6,574
|
6,242
|
6,060
|
4,911
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26,351
|
11,574
|
1,242
|
3,666
|
-24,728
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,873
|
-4,917
|
-3,616
|
-3,588
|
-1,795
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,873
|
-4,917
|
-3,616
|
-3,588
|
-1,795
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37,495
|
-88
|
1,607
|
-7,018
|
-24,434
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67,583
|
30,088
|
30,000
|
31,608
|
55,120
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,088
|
30,000
|
31,608
|
24,590
|
30,685
|