TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,869,806
|
2,091,797
|
2,285,865
|
1,802,905
|
1,647,733
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,565
|
86,798
|
64,690
|
10,733
|
8,831
|
1. Tiền
|
28,741
|
40,849
|
16,539
|
9,861
|
8,731
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
31,824
|
45,949
|
48,151
|
872
|
100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
60,600
|
73,571
|
52,576
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
871,484
|
945,892
|
1,152,327
|
615,892
|
546,530
|
1. Phải thu khách hàng
|
630,829
|
691,126
|
971,056
|
564,950
|
506,295
|
2. Trả trước cho người bán
|
63,750
|
2,626
|
30,191
|
1,010
|
795
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
177,653
|
252,673
|
151,551
|
50,078
|
39,615
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-748
|
-533
|
-472
|
-146
|
-175
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
926,107
|
991,295
|
984,745
|
1,118,305
|
1,088,392
|
1. Hàng tồn kho
|
926,691
|
991,412
|
989,361
|
1,118,717
|
1,088,392
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-584
|
-117
|
-4,617
|
-412
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,650
|
7,212
|
10,533
|
5,399
|
3,980
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,733
|
1,832
|
5,165
|
501
|
44
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,068
|
4,509
|
4,497
|
4,024
|
3,063
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
849
|
871
|
871
|
873
|
873
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
259,620
|
246,506
|
383,837
|
523,014
|
433,067
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,641
|
6,658
|
6,577
|
6,796
|
3,638
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,641
|
6,658
|
6,577
|
6,796
|
3,638
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
41,625
|
37,569
|
43,953
|
40,348
|
37,502
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,696
|
9,422
|
16,588
|
13,433
|
10,587
|
- Nguyên giá
|
43,592
|
44,375
|
52,392
|
51,431
|
47,916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,896
|
-34,953
|
-35,804
|
-37,998
|
-37,329
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,801
|
1,126
|
450
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,026
|
2,026
|
2,026
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-225
|
-901
|
-1,576
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27,128
|
27,021
|
26,915
|
26,915
|
26,915
|
- Nguyên giá
|
28,546
|
28,546
|
28,195
|
28,195
|
28,195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,418
|
-1,525
|
-1,280
|
-1,280
|
-1,280
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
73,671
|
69,464
|
65,296
|
61,128
|
56,960
|
- Nguyên giá
|
106,202
|
106,202
|
106,202
|
106,202
|
106,202
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,531
|
-36,738
|
-40,906
|
-45,074
|
-49,242
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
132,246
|
128,126
|
264,676
|
409,868
|
332,289
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
18,298
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
67,500
|
194,393
|
194,393
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
120,496
|
120,496
|
120,496
|
120,496
|
120,496
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,437
|
4,689
|
3,335
|
4,874
|
2,548
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,340
|
4,664
|
3,335
|
4,874
|
2,548
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
97
|
26
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,129,426
|
2,338,303
|
2,669,702
|
2,325,919
|
2,080,801
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,563,716
|
1,761,114
|
2,090,127
|
1,744,242
|
1,579,737
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,515,032
|
1,721,938
|
2,061,049
|
1,732,075
|
1,569,857
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,136,763
|
1,126,992
|
1,244,329
|
568,954
|
507,567
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
268,311
|
405,216
|
460,992
|
912,723
|
685,163
|
4. Người mua trả tiền trước
|
69,815
|
65,879
|
55,438
|
37,010
|
95,208
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,531
|
5,986
|
23,001
|
5,993
|
4,902
|
6. Phải trả người lao động
|
9,971
|
4,782
|
1,542
|
445
|
196
|
7. Chi phí phải trả
|
4,061
|
2,697
|
2,928
|
17,322
|
70,907
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,581
|
109,263
|
271,994
|
188,520
|
204,953
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48,684
|
39,176
|
29,078
|
12,167
|
9,880
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
46,900
|
38,247
|
26,653
|
10,019
|
9,880
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,784
|
929
|
2,424
|
2,148
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
565,710
|
577,189
|
579,575
|
581,677
|
501,063
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
565,710
|
577,189
|
579,575
|
581,677
|
501,063
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
397,309
|
495,763
|
495,763
|
495,763
|
495,763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,034
|
4,034
|
4,034
|
4,034
|
4,034
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-11,979
|
-11,979
|
-11,979
|
-11,979
|
-11,979
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,763
|
31,763
|
31,763
|
31,763
|
31,763
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
139,921
|
55,532
|
64,090
|
67,150
|
-12,983
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
209
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,661
|
2,075
|
-4,096
|
-5,054
|
-5,536
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,129,426
|
2,338,303
|
2,669,702
|
2,325,919
|
2,080,801
|