I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
56,959
|
25,903
|
26,875
|
-10,444
|
-61,654
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
93,514
|
93,504
|
92,748
|
109,654
|
55,028
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,862
|
9,046
|
7,581
|
8,083
|
7,029
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,170
|
-682
|
4,500
|
4,637
|
-412
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-260
|
94
|
-269
|
383
|
9
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,796
|
-6,303
|
-23,065
|
-11,035
|
-2,086
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
87,547
|
91,018
|
104,001
|
107,585
|
50,488
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
331
|
331
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
150,473
|
119,407
|
119,623
|
99,210
|
-6,625
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-253,882
|
18,587
|
-419,645
|
257,704
|
71,560
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-181,111
|
-64,721
|
2,051
|
-129,356
|
30,325
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
160,645
|
121,118
|
199,721
|
505,377
|
-64,898
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-334
|
1,578
|
-2,126
|
6,224
|
2,783
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-87,456
|
-91,074
|
-103,639
|
-111,383
|
-83,992
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,553
|
-793
|
-3,921
|
-12,471
|
-2,616
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
121
|
2
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20,527
|
-9,148
|
-11,369
|
-2,250
|
-818
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-247,624
|
94,957
|
-219,305
|
613,055
|
-54,282
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,811
|
1,243
|
-10,231
|
-290
|
-129
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
666
|
0
|
736
|
182
|
1,391
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-32,780
|
-81,027
|
20,996
|
25,376
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
86,480
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-89,120
|
-24,698
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,177
|
2,664
|
18,421
|
12,527
|
2,805
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,968
|
-28,873
|
-161,221
|
8,717
|
115,922
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
-3,550
|
239,570
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,685,464
|
3,481,174
|
4,352,379
|
1,782,197
|
77,151
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,484,664
|
-3,493,129
|
-4,233,103
|
-2,457,406
|
-140,689
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-665
|
-443
|
-443
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,125
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
183,675
|
-16,170
|
358,403
|
-675,652
|
-63,538
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-69,917
|
49,914
|
-22,123
|
-53,879
|
-1,897
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
130,080
|
60,565
|
86,798
|
64,690
|
10,732
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
18
|
15
|
-3
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60,200
|
110,498
|
64,690
|
10,733
|
8,831
|