I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-19,985
|
-8,167
|
-18,143
|
-10,214
|
-25,130
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32,464
|
15,490
|
12,849
|
13,601
|
13,088
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,133
|
4,647
|
-1,102
|
1,666
|
1,818
|
- Các khoản dự phòng
|
9,105
|
0
|
|
|
-412
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
383
|
0
|
151
|
-151
|
9
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,328
|
-266
|
-1,697
|
-1,193
|
1,070
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
25,172
|
11,110
|
15,498
|
13,278
|
10,602
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,480
|
7,323
|
-5,294
|
3,387
|
-12,042
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
396,168
|
-14,836
|
28,934
|
-5,558
|
63,020
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,604
|
2,494
|
5,799
|
288
|
21,744
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,564
|
6,407
|
-4,110
|
-28,734
|
-38,462
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,040
|
729
|
783
|
659
|
611
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-27,153
|
-14,266
|
-26,293
|
-25,075
|
-18,358
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-200
|
-2,244
|
|
-382
|
10
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
380
|
-1,602
|
180
|
225
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
379,294
|
-14,012
|
-1,784
|
-55,233
|
16,747
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-290
|
-2,925
|
2,925
|
-129
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
182
|
1,027
|
|
182
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
84,451
|
27,200
|
4,167
|
-27,214
|
21,222
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-19,761
|
0
|
|
86,480
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-24,198
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,632
|
96
|
4
|
2,375
|
329
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
45,835
|
24,553
|
8,123
|
61,513
|
21,734
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-473,372
|
2,362,444
|
-2,320,753
|
36,632
|
-1,172
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,653
|
-2,376,615
|
2,313,618
|
-38,931
|
-38,761
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-443
|
443
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-500,024
|
-14,614
|
-6,693
|
-2,299
|
-39,933
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-74,896
|
-4,072
|
-353
|
3,980
|
-1,452
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
85,632
|
10,732
|
6,660
|
6,308
|
10,287
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
0
|
1
|
-1
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,733
|
6,660
|
6,308
|
10,287
|
8,831
|