I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
474,815
|
484,099
|
599,829
|
648,035
|
782,504
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-571,151
|
-469,263
|
-590,704
|
-620,583
|
-707,650
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,210
|
-10,215
|
-4,740
|
-4,579
|
-11,970
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10,731
|
-10,145
|
-11,772
|
-10,348
|
-11,047
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,128
|
-3,264
|
-4,274
|
-3,412
|
-3,427
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
79,925
|
71,908
|
22,350
|
-8,233
|
3,746
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,471
|
-26,247
|
-26,560
|
-1,015
|
-52,899
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-56,952
|
36,873
|
-15,872
|
-134
|
-744
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,270
|
-27,759
|
0
|
-38
|
2,078
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
418
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-90,000
|
-45,000
|
-46,800
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
47,000
|
31,600
|
29,000
|
7,500
|
14,300
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,184
|
1,497
|
2,847
|
656
|
17,184
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-58,086
|
-39,662
|
-14,953
|
8,536
|
33,562
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-11,976
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
588,165
|
439,509
|
555,497
|
549,026
|
642,132
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-425,551
|
-428,653
|
-548,630
|
-541,275
|
-647,686
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,548
|
-8,000
|
-621
|
0
|
-8,000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
154,067
|
2,856
|
6,246
|
7,751
|
-25,530
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39,029
|
67
|
-24,578
|
16,153
|
7,289
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,223
|
57,253
|
57,320
|
32,742
|
48,895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57,253
|
57,320
|
32,742
|
48,895
|
56,183
|