TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,802,905
|
1,783,305
|
1,747,036
|
1,754,891
|
1,647,733
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,733
|
6,660
|
6,308
|
10,287
|
8,831
|
1. Tiền
|
9,861
|
6,560
|
6,208
|
10,187
|
8,731
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
872
|
100
|
100
|
100
|
100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
52,576
|
25,376
|
21,208
|
21,222
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
615,892
|
630,767
|
605,131
|
609,328
|
546,530
|
1. Phải thu khách hàng
|
564,950
|
575,502
|
534,455
|
531,952
|
506,295
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,010
|
968
|
20,154
|
36,487
|
795
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
50,078
|
54,473
|
50,697
|
41,064
|
39,615
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-146
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,118,305
|
1,115,811
|
1,110,012
|
1,109,724
|
1,088,392
|
1. Hàng tồn kho
|
1,118,717
|
1,116,223
|
1,110,425
|
1,110,136
|
1,088,392
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-412
|
-412
|
-412
|
-412
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,399
|
4,690
|
4,377
|
4,329
|
3,980
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
501
|
251
|
98
|
53
|
44
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,024
|
3,566
|
3,405
|
3,393
|
3,063
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
873
|
873
|
873
|
883
|
873
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
523,014
|
520,812
|
516,952
|
437,223
|
433,067
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,796
|
6,795
|
5,373
|
5,373
|
3,638
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,796
|
6,795
|
5,373
|
5,373
|
3,638
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
40,348
|
39,667
|
38,902
|
38,278
|
37,502
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,433
|
12,753
|
11,988
|
11,363
|
10,587
|
- Nguyên giá
|
51,431
|
51,431
|
48,551
|
48,551
|
47,916
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,998
|
-38,678
|
-36,564
|
-37,188
|
-37,329
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26,915
|
26,915
|
26,915
|
26,915
|
26,915
|
- Nguyên giá
|
28,195
|
28,195
|
28,195
|
28,195
|
28,195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,280
|
-1,280
|
-1,280
|
-1,280
|
-1,280
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
61,128
|
60,086
|
59,044
|
58,002
|
56,960
|
- Nguyên giá
|
106,202
|
106,202
|
106,202
|
106,202
|
106,202
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,074
|
-46,116
|
-47,158
|
-48,200
|
-49,242
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
409,868
|
409,868
|
409,868
|
332,289
|
332,289
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
18,298
|
18,298
|
18,298
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
194,393
|
194,393
|
194,393
|
194,393
|
194,393
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
120,496
|
120,496
|
120,496
|
120,496
|
120,496
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,874
|
4,396
|
3,765
|
3,151
|
2,548
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,874
|
4,396
|
3,765
|
3,151
|
2,548
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,325,919
|
2,304,116
|
2,263,989
|
2,192,114
|
2,080,801
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,744,242
|
1,730,707
|
1,709,284
|
1,665,921
|
1,579,737
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,732,075
|
1,718,245
|
1,697,248
|
1,655,268
|
1,569,857
|
1. Vay và nợ ngắn
|
568,954
|
554,343
|
547,987
|
546,957
|
507,567
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
912,723
|
909,724
|
856,121
|
823,025
|
685,163
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37,010
|
42,964
|
43,438
|
43,110
|
95,208
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,993
|
2,943
|
4,616
|
4,497
|
4,902
|
6. Phải trả người lao động
|
445
|
1,379
|
1,565
|
1,366
|
196
|
7. Chi phí phải trả
|
17,322
|
17,147
|
34,794
|
49,820
|
70,907
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
188,520
|
188,818
|
208,090
|
185,803
|
204,953
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,167
|
12,462
|
12,036
|
10,653
|
9,880
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,019
|
10,314
|
10,225
|
10,110
|
9,880
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,148
|
2,148
|
1,811
|
542
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
581,677
|
573,409
|
554,705
|
526,193
|
501,063
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
581,677
|
573,409
|
554,705
|
526,193
|
501,063
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
495,763
|
495,763
|
495,763
|
495,763
|
495,763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,034
|
4,034
|
4,034
|
4,034
|
4,034
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-11,979
|
-11,979
|
-11,979
|
-11,979
|
-11,979
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,763
|
31,763
|
31,763
|
31,763
|
31,763
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67,150
|
59,017
|
40,389
|
12,021
|
-12,983
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-5,054
|
-5,189
|
-5,266
|
-5,409
|
-5,536
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,325,919
|
2,304,116
|
2,263,989
|
2,192,114
|
2,080,801
|