単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,783,305 1,747,036 1,754,891 1,647,733 1,627,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,660 6,308 10,287 8,831 8,001
1. Tiền 6,560 6,208 10,187 8,731 7,901
2. Các khoản tương đương tiền 100 100 100 100 100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,376 21,208 21,222 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 630,767 605,131 609,328 546,530 527,591
1. Phải thu khách hàng 575,502 534,455 531,952 506,295 487,459
2. Trả trước cho người bán 968 20,154 36,487 795 815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 54,473 50,697 41,064 39,615 39,492
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -175 -175 -175 -175 -175
IV. Tổng hàng tồn kho 1,115,811 1,110,012 1,109,724 1,088,392 1,088,141
1. Hàng tồn kho 1,116,223 1,110,425 1,110,136 1,088,392 1,088,141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -412 -412 -412 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,690 4,377 4,329 3,980 4,167
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 251 98 53 44 239
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,566 3,405 3,393 3,063 3,054
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 873 873 883 873 873
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 520,812 516,952 437,223 433,067 430,865
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,795 5,373 5,373 3,638 3,638
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,795 5,373 5,373 3,638 3,638
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39,667 38,902 38,278 37,502 37,073
1. Tài sản cố định hữu hình 12,753 11,988 11,363 10,587 10,159
- Nguyên giá 51,431 48,551 48,551 47,916 47,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,678 -36,564 -37,188 -37,329 -37,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26,915 26,915 26,915 26,915 26,915
- Nguyên giá 28,195 28,195 28,195 28,195 28,195
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,280 -1,280 -1,280 -1,280 -1,280
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 60,086 59,044 58,002 56,960 55,918
- Nguyên giá 106,202 106,202 106,202 106,202 106,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,116 -47,158 -48,200 -49,242 -50,284
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 409,868 409,868 332,289 332,289 332,289
1. Đầu tư vào công ty con 18,298 18,298 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 194,393 194,393 194,393 194,393 194,393
3. Đầu tư dài hạn khác 120,496 120,496 120,496 120,496 120,496
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,396 3,765 3,151 2,548 1,946
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,396 3,765 3,151 2,548 1,946
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,304,116 2,263,989 2,192,114 2,080,801 2,058,766
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,730,707 1,709,284 1,665,921 1,579,737 1,582,138
I. Nợ ngắn hạn 1,718,245 1,697,248 1,655,268 1,569,857 1,572,400
1. Vay và nợ ngắn 554,343 547,987 546,957 507,567 506,633
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 909,724 856,121 823,025 685,163 651,685
4. Người mua trả tiền trước 42,964 43,438 43,110 95,208 119,966
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,943 4,616 4,497 4,902 23,068
6. Phải trả người lao động 1,379 1,565 1,366 196 721
7. Chi phí phải trả 17,147 34,794 49,820 70,907 84,808
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 188,818 208,090 185,803 204,953 184,661
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,462 12,036 10,653 9,880 9,738
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,314 10,225 10,110 9,880 9,738
4. Vay và nợ dài hạn 2,148 1,811 542 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 573,409 554,705 526,193 501,063 476,627
I. Vốn chủ sở hữu 573,409 554,705 526,193 501,063 476,627
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 495,763 495,763 495,763 495,763 495,763
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,034 4,034 4,034 4,034 4,034
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -11,979 -11,979 -11,979 -11,979 -11,979
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 31,763 31,763 31,763 31,763 31,763
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,017 40,389 12,021 -12,983 -37,251
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -5,189 -5,266 -5,409 -5,536 -5,704
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,304,116 2,263,989 2,192,114 2,080,801 2,058,766