単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125,793 546,297 46,335 528,598 41,323
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 125,793 546,297 46,335 528,598 41,323
Giá vốn hàng bán 116,529 537,287 36,980 522,966 30,809
Lợi nhuận gộp 9,264 9,009 9,356 5,632 10,513
Doanh thu hoạt động tài chính 2,358 1,277 1,373 -1,194 286
Chi phí tài chính 11,156 15,650 13,277 10,612 11,741
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,110 15,498 13,277 10,602 11,741
Chi phí bán hàng 4,441 2,636 1,849 2,500 1,197
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,300 10,224 5,618 16,371 5,544
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,274 -18,222 -10,015 -25,044 -7,683
Thu nhập khác 25 1,212 123 870 35
Chi phí khác 919 1,132 266 956 3,902
Lợi nhuận khác -894 80 -143 -86 -3,867
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,167 -18,143 -10,158 -25,130 -11,550
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 12,885
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 12,885
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,167 -18,143 -10,158 -25,130 -24,436
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -135 -77 -142 -127 -168
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,032 -18,066 -10,016 -25,003 -24,268
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)