単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 753,602 125,793 546,297 46,335 528,598
Các khoản giảm trừ doanh thu 292 0 0
Doanh thu thuần 753,309 125,793 546,297 46,335 528,598
Giá vốn hàng bán 718,960 116,529 537,287 36,980 522,966
Lợi nhuận gộp 34,349 9,264 9,009 9,356 5,632
Doanh thu hoạt động tài chính 6,037 2,358 1,277 1,373 -1,194
Chi phí tài chính 24,015 11,156 15,650 13,277 10,612
Trong đó: Chi phí lãi vay 25,172 11,110 15,498 13,277 10,602
Chi phí bán hàng 5,385 4,441 2,636 1,849 2,500
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,707 3,300 10,224 5,618 16,371
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,390 -7,274 -18,222 -10,015 -25,044
Thu nhập khác -220 25 1,212 123 870
Chi phí khác 143 919 1,132 266 956
Lợi nhuận khác -363 -894 80 -143 -86
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,330 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,753 -8,167 -18,143 -10,158 -25,130
Chi phí thuế TNDN hiện hành -3,252 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -3,252 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,500 -8,167 -18,143 -10,158 -25,130
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,676 -135 -77 -142 -127
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,176 -8,032 -18,066 -10,016 -25,003
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)