Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,232,920
|
5,447,315
|
6,447,632
|
4,690,814
|
1,247,023
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,057
|
255
|
419
|
428
|
0
|
Doanh thu thuần
|
5,231,863
|
5,447,060
|
6,447,212
|
4,690,386
|
1,247,023
|
Giá vốn hàng bán
|
5,003,238
|
5,235,793
|
6,260,644
|
4,552,828
|
1,213,761
|
Lợi nhuận gộp
|
228,625
|
211,268
|
186,568
|
137,558
|
33,262
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,538
|
7,562
|
37,392
|
41,309
|
3,815
|
Chi phí tài chính
|
88,047
|
94,388
|
106,271
|
106,716
|
50,694
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
87,547
|
91,018
|
104,001
|
107,585
|
50,487
|
Chi phí bán hàng
|
47,685
|
61,440
|
47,854
|
28,182
|
11,426
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53,054
|
37,674
|
43,971
|
42,189
|
35,512
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,377
|
25,327
|
25,864
|
5,111
|
-60,555
|
Thu nhập khác
|
7,829
|
2,661
|
2,985
|
558
|
2,230
|
Chi phí khác
|
3,247
|
2,084
|
1,973
|
1,902
|
3,273
|
Lợi nhuận khác
|
4,582
|
577
|
1,011
|
-1,344
|
-1,043
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3,330
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
56,959
|
25,903
|
26,875
|
3,767
|
-61,598
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,331
|
9,409
|
8,662
|
382
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
81
|
71
|
26
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,412
|
9,480
|
8,688
|
382
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,547
|
16,423
|
18,187
|
3,385
|
-61,598
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-6,276
|
-4,886
|
-4,076
|
-784
|
-480
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
46,823
|
21,310
|
22,262
|
4,169
|
-61,117
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|