|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,311,453
|
2,620,002
|
2,862,183
|
3,550,537
|
3,328,360
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
258,824
|
644,563
|
234,460
|
63,236
|
150,626
|
|
1. Tiền
|
65,111
|
250,635
|
29,460
|
63,236
|
150,626
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
193,713
|
393,928
|
205,000
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45,000
|
60,000
|
260,000
|
465,000
|
466,557
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
912,408
|
740,189
|
667,819
|
1,265,532
|
1,300,867
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
852,574
|
690,550
|
619,639
|
1,233,989
|
1,288,666
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,319
|
2,843
|
11,141
|
7,931
|
4,040
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
60,156
|
51,438
|
41,681
|
39,948
|
27,203
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,641
|
-4,641
|
-4,641
|
-16,337
|
-19,042
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
896,129
|
1,060,420
|
1,541,507
|
1,561,031
|
1,200,934
|
|
1. Hàng tồn kho
|
914,659
|
1,087,515
|
1,558,711
|
1,584,493
|
1,224,504
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18,530
|
-27,096
|
-17,204
|
-23,463
|
-23,569
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
199,091
|
114,830
|
158,397
|
195,739
|
209,376
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,158
|
26,981
|
31,525
|
28,386
|
21,460
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
158,706
|
70,270
|
117,172
|
159,500
|
180,064
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18,227
|
17,579
|
9,700
|
7,852
|
7,852
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,945,246
|
3,192,433
|
3,289,777
|
3,253,008
|
3,373,936
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
10,681
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,082,521
|
2,077,735
|
2,094,594
|
2,426,281
|
2,507,647
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,924,564
|
1,921,410
|
1,932,356
|
2,221,709
|
2,286,966
|
|
- Nguyên giá
|
3,396,949
|
3,438,007
|
3,501,941
|
3,810,183
|
3,935,279
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,472,385
|
-1,516,598
|
-1,569,585
|
-1,588,473
|
-1,648,313
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
157,956
|
156,325
|
162,239
|
204,572
|
220,681
|
|
- Nguyên giá
|
197,892
|
197,885
|
205,176
|
249,967
|
267,888
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,936
|
-41,560
|
-42,938
|
-45,395
|
-47,207
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
306,017
|
300,199
|
298,548
|
307,566
|
305,857
|
|
- Nguyên giá
|
314,623
|
310,085
|
310,085
|
320,164
|
320,164
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,606
|
-9,887
|
-11,537
|
-12,599
|
-14,307
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
140,000
|
140,000
|
140,029
|
140,029
|
140,029
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
140,788
|
140,788
|
140,818
|
140,818
|
140,818
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-788
|
-788
|
-788
|
-788
|
-788
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
134,446
|
205,096
|
180,689
|
155,052
|
160,220
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
124,387
|
187,536
|
179,193
|
153,183
|
137,955
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,119
|
1,119
|
1,495
|
1,870
|
1,870
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
8,940
|
16,441
|
0
|
0
|
20,396
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,256,698
|
5,812,435
|
6,151,960
|
6,803,545
|
6,702,296
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,389,083
|
3,919,108
|
4,265,260
|
4,966,547
|
4,748,254
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,569,780
|
2,745,629
|
2,944,564
|
3,922,341
|
3,626,705
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,705,746
|
1,606,743
|
1,926,795
|
2,743,069
|
2,218,261
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
495,906
|
776,663
|
788,311
|
761,768
|
804,343
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31,136
|
7,329
|
38,466
|
7,368
|
29,870
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54,482
|
31,551
|
18,149
|
51,953
|
66,253
|
|
6. Phải trả người lao động
|
197,671
|
256,936
|
120,299
|
234,041
|
399,615
|
|
7. Chi phí phải trả
|
17,695
|
21,394
|
14,571
|
19,842
|
20,336
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,457
|
16,035
|
15,084
|
14,980
|
25,178
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
169
|
360
|
430
|
450
|
392
|
|
II. Nợ dài hạn
|
819,303
|
1,173,480
|
1,320,696
|
1,044,206
|
1,121,549
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
747,711
|
1,093,122
|
1,229,848
|
938,130
|
969,125
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,867,615
|
1,893,327
|
1,886,700
|
1,836,998
|
1,954,042
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,867,615
|
1,893,327
|
1,886,700
|
1,836,998
|
1,954,042
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,226,012
|
1,226,012
|
1,226,012
|
1,226,012
|
1,226,012
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
40,989
|
40,989
|
40,989
|
40,989
|
40,989
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
290,776
|
290,776
|
290,776
|
290,776
|
290,776
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
112,265
|
112,265
|
112,265
|
112,265
|
112,265
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
197,518
|
223,229
|
216,602
|
166,900
|
283,944
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
38,767
|
26,669
|
20,323
|
85,942
|
57,957
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,256,698
|
5,812,435
|
6,151,960
|
6,803,545
|
6,702,296
|