単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,311,453 2,620,002 2,862,183 3,550,537 3,328,360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 258,824 644,563 234,460 63,236 150,626
1. Tiền 65,111 250,635 29,460 63,236 150,626
2. Các khoản tương đương tiền 193,713 393,928 205,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000 60,000 260,000 465,000 466,557
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 912,408 740,189 667,819 1,265,532 1,300,867
1. Phải thu khách hàng 852,574 690,550 619,639 1,233,989 1,288,666
2. Trả trước cho người bán 4,319 2,843 11,141 7,931 4,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 60,156 51,438 41,681 39,948 27,203
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,641 -4,641 -4,641 -16,337 -19,042
IV. Tổng hàng tồn kho 896,129 1,060,420 1,541,507 1,561,031 1,200,934
1. Hàng tồn kho 914,659 1,087,515 1,558,711 1,584,493 1,224,504
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,530 -27,096 -17,204 -23,463 -23,569
V. Tài sản ngắn hạn khác 199,091 114,830 158,397 195,739 209,376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,158 26,981 31,525 28,386 21,460
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 158,706 70,270 117,172 159,500 180,064
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 18,227 17,579 9,700 7,852 7,852
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,945,246 3,192,433 3,289,777 3,253,008 3,373,936
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,681 10,681 10,681 10,681 10,681
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10,681 10,681 10,681 10,681 10,681
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,082,521 2,077,735 2,094,594 2,426,281 2,507,647
1. Tài sản cố định hữu hình 1,924,564 1,921,410 1,932,356 2,221,709 2,286,966
- Nguyên giá 3,396,949 3,438,007 3,501,941 3,810,183 3,935,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,472,385 -1,516,598 -1,569,585 -1,588,473 -1,648,313
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 157,956 156,325 162,239 204,572 220,681
- Nguyên giá 197,892 197,885 205,176 249,967 267,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,936 -41,560 -42,938 -45,395 -47,207
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 306,017 300,199 298,548 307,566 305,857
- Nguyên giá 314,623 310,085 310,085 320,164 320,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,606 -9,887 -11,537 -12,599 -14,307
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 140,000 140,000 140,029 140,029 140,029
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 140,788 140,788 140,818 140,818 140,818
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -788 -788 -788 -788 -788
V. Tổng tài sản dài hạn khác 134,446 205,096 180,689 155,052 160,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,387 187,536 179,193 153,183 137,955
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,119 1,119 1,495 1,870 1,870
3. Tài sản dài hạn khác 8,940 16,441 0 0 20,396
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,256,698 5,812,435 6,151,960 6,803,545 6,702,296
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,389,083 3,919,108 4,265,260 4,966,547 4,748,254
I. Nợ ngắn hạn 2,569,780 2,745,629 2,944,564 3,922,341 3,626,705
1. Vay và nợ ngắn 1,705,746 1,606,743 1,926,795 2,743,069 2,218,261
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 495,906 776,663 788,311 761,768 804,343
4. Người mua trả tiền trước 31,136 7,329 38,466 7,368 29,870
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,482 31,551 18,149 51,953 66,253
6. Phải trả người lao động 197,671 256,936 120,299 234,041 399,615
7. Chi phí phải trả 17,695 21,394 14,571 19,842 20,336
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26,457 16,035 15,084 14,980 25,178
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 169 360 430 450 392
II. Nợ dài hạn 819,303 1,173,480 1,320,696 1,044,206 1,121,549
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 747,711 1,093,122 1,229,848 938,130 969,125
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,867,615 1,893,327 1,886,700 1,836,998 1,954,042
I. Vốn chủ sở hữu 1,867,615 1,893,327 1,886,700 1,836,998 1,954,042
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,226,012 1,226,012 1,226,012 1,226,012 1,226,012
2. Thặng dư vốn cổ phần 40,989 40,989 40,989 40,989 40,989
3. Vốn khác của chủ sở hữu 55 55 55 55 55
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 290,776 290,776 290,776 290,776 290,776
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 112,265 112,265 112,265 112,265 112,265
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 197,518 223,229 216,602 166,900 283,944
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,767 26,669 20,323 85,942 57,957
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,256,698 5,812,435 6,151,960 6,803,545 6,702,296