Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,353,727
|
2,173,629
|
2,357,627
|
1,851,566
|
1,510,646
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,353,727
|
2,173,629
|
2,357,627
|
1,851,566
|
1,510,646
|
Giá vốn hàng bán
|
1,150,634
|
1,815,385
|
2,017,038
|
1,575,785
|
1,280,787
|
Lợi nhuận gộp
|
203,093
|
358,244
|
340,589
|
275,781
|
229,859
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,090
|
23,991
|
52,774
|
35,066
|
23,006
|
Chi phí tài chính
|
62,213
|
123,730
|
98,487
|
89,253
|
78,710
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
52,385
|
63,920
|
64,506
|
55,019
|
52,351
|
Chi phí bán hàng
|
18,244
|
32,135
|
36,941
|
21,694
|
14,583
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
85,908
|
111,622
|
118,910
|
104,339
|
105,895
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,818
|
114,748
|
139,025
|
95,561
|
53,677
|
Thu nhập khác
|
839
|
145
|
135
|
2,429
|
168
|
Chi phí khác
|
1,792
|
7,823
|
1,195
|
7,588
|
365
|
Lợi nhuận khác
|
-953
|
-7,677
|
-1,060
|
-5,159
|
-197
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
51,865
|
107,071
|
137,965
|
90,402
|
53,480
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,986
|
20,685
|
26,856
|
15,835
|
10,161
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,986
|
20,685
|
26,856
|
15,835
|
10,161
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,879
|
86,385
|
111,109
|
74,567
|
43,319
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
41,879
|
86,385
|
111,109
|
74,567
|
43,319
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|