単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,653,538 1,353,727 2,173,629 2,357,627 1,851,566
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,653,538 1,353,727 2,173,629 2,357,627 1,851,566
Giá vốn hàng bán 1,399,882 1,150,634 1,815,385 2,017,038 1,575,785
Lợi nhuận gộp 253,656 203,093 358,244 340,589 275,781
Doanh thu hoạt động tài chính 18,055 16,090 23,991 52,774 35,066
Chi phí tài chính 89,368 62,213 123,730 98,487 89,253
Trong đó: Chi phí lãi vay 64,576 52,385 63,920 64,506 55,019
Chi phí bán hàng 23,463 18,244 32,135 36,941 21,694
Chi phí quản lý doanh nghiệp 81,257 85,908 111,622 118,910 104,339
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 77,622 52,818 114,748 139,025 95,561
Thu nhập khác 491 839 145 135 2,429
Chi phí khác 7,589 1,792 7,823 1,195 7,588
Lợi nhuận khác -7,098 -953 -7,677 -1,060 -5,159
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70,524 51,865 107,071 137,965 90,402
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,980 9,986 20,685 26,856 15,835
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 13,980 9,986 20,685 26,856 15,835
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 56,544 41,879 86,385 111,109 74,567
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 56,544 41,879 86,385 111,109 74,567
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)