単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,357,627 1,851,566 1,510,646 2,527,635 2,632,837
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,357,627 1,851,566 1,510,646 2,527,635 2,632,837
Giá vốn hàng bán 2,017,038 1,575,785 1,280,787 2,169,447 2,273,079
Lợi nhuận gộp 340,589 275,781 229,859 358,187 359,758
Doanh thu hoạt động tài chính 52,774 35,066 23,006 30,030 35,503
Chi phí tài chính 98,487 89,253 78,710 97,496 75,444
Trong đó: Chi phí lãi vay 64,506 55,019 52,351 78,906 71,293
Chi phí bán hàng 36,941 21,694 14,583 28,814 34,940
Chi phí quản lý doanh nghiệp 118,910 104,339 105,895 113,651 137,064
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 139,025 95,561 53,677 148,256 147,813
Thu nhập khác 135 2,429 168 2,627 3,735
Chi phí khác 1,195 7,588 365 1,749 5,243
Lợi nhuận khác -1,060 -5,159 -197 878 -1,508
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 137,965 90,402 53,480 149,134 146,305
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,856 15,835 10,161 29,087 29,261
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -374 0
Chi phí thuế TNDN 26,856 15,835 10,161 28,712 29,261
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 111,109 74,567 43,319 120,421 117,044
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 111,109 74,567 43,319 120,421 117,044
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)