単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,353,727 2,173,629 2,357,627 1,851,566 1,510,646
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 1,353,727 2,173,629 2,357,627 1,851,566 1,510,646
Giá vốn hàng bán 1,150,634 1,815,385 2,017,038 1,575,785 1,280,787
Lợi nhuận gộp 203,093 358,244 340,589 275,781 229,859
Doanh thu hoạt động tài chính 16,090 23,991 52,774 35,066 23,006
Chi phí tài chính 62,213 123,730 98,487 89,253 78,710
Trong đó: Chi phí lãi vay 52,385 63,920 64,506 55,019 52,351
Chi phí bán hàng 18,244 32,135 36,941 21,694 14,583
Chi phí quản lý doanh nghiệp 85,908 111,622 118,910 104,339 105,895
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 52,818 114,748 139,025 95,561 53,677
Thu nhập khác 839 145 135 2,429 168
Chi phí khác 1,792 7,823 1,195 7,588 365
Lợi nhuận khác -953 -7,677 -1,060 -5,159 -197
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 51,865 107,071 137,965 90,402 53,480
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,986 20,685 26,856 15,835 10,161
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 9,986 20,685 26,856 15,835 10,161
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 41,879 86,385 111,109 74,567 43,319
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,879 86,385 111,109 74,567 43,319
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)