|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,357,627
|
1,851,566
|
1,510,646
|
2,527,635
|
2,632,837
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
2,357,627
|
1,851,566
|
1,510,646
|
2,527,635
|
2,632,837
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,017,038
|
1,575,785
|
1,280,787
|
2,169,447
|
2,273,079
|
|
Lợi nhuận gộp
|
340,589
|
275,781
|
229,859
|
358,187
|
359,758
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
52,774
|
35,066
|
23,006
|
30,030
|
35,503
|
|
Chi phí tài chính
|
98,487
|
89,253
|
78,710
|
97,496
|
75,444
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
64,506
|
55,019
|
52,351
|
78,906
|
71,293
|
|
Chi phí bán hàng
|
36,941
|
21,694
|
14,583
|
28,814
|
34,940
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
118,910
|
104,339
|
105,895
|
113,651
|
137,064
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
139,025
|
95,561
|
53,677
|
148,256
|
147,813
|
|
Thu nhập khác
|
135
|
2,429
|
168
|
2,627
|
3,735
|
|
Chi phí khác
|
1,195
|
7,588
|
365
|
1,749
|
5,243
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,060
|
-5,159
|
-197
|
878
|
-1,508
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
137,965
|
90,402
|
53,480
|
149,134
|
146,305
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26,856
|
15,835
|
10,161
|
29,087
|
29,261
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-374
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
26,856
|
15,835
|
10,161
|
28,712
|
29,261
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
111,109
|
74,567
|
43,319
|
120,421
|
117,044
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
111,109
|
74,567
|
43,319
|
120,421
|
117,044
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|