I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,417,747
|
1,729,421
|
2,536,077
|
1,928,266
|
1,625,097
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-910,821
|
-1,215,692
|
-1,455,499
|
-1,181,715
|
-1,387,651
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-631,799
|
-509,339
|
-545,689
|
-528,660
|
-732,084
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-37,436
|
-43,470
|
-37,161
|
-97,947
|
-32,981
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-21,760
|
-5,576
|
|
-38,330
|
-30,258
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
118,872
|
28,604
|
108,089
|
890,878
|
76,819
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-79,231
|
-99,241
|
-88,803
|
-208,432
|
-75,796
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-144,429
|
-115,293
|
517,013
|
764,060
|
-556,855
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,087
|
-5,850
|
-99
|
-43
|
-48,382
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
2,025
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,000
|
0
|
|
-215,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,427
|
0
|
-30,000
|
30,000
|
-205,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
194,004
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
401
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,660
|
-3,424
|
-30,099
|
-185,043
|
-59,378
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,471,140
|
1,658,048
|
1,900,926
|
1,334,671
|
1,761,413
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,256,745
|
-1,499,213
|
-2,264,935
|
-1,419,358
|
-1,233,131
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-43,557
|
-52,757
|
-53,107
|
-74,832
|
-73,111
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-45,409
|
0
|
-49,040
|
-49,040
|
-49,040
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
125,428
|
106,078
|
-466,157
|
-208,559
|
406,131
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32,661
|
-12,639
|
20,757
|
370,458
|
-210,102
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
283,755
|
251,094
|
238,067
|
258,824
|
444,563
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
54
|
|
280
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
251,094
|
238,067
|
258,824
|
644,563
|
234,460
|