I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,271
|
5,603
|
13,226
|
14,425
|
25,931
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,493
|
11,672
|
14,158
|
5,539
|
-16,486
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,832
|
9,852
|
9,985
|
4,128
|
1,009
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,656
|
|
2,551
|
0
|
-2,162
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19
|
-18
|
-18
|
-16
|
-15
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-3,976
|
1,839
|
1,640
|
1,427
|
-15,319
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,765
|
17,276
|
27,384
|
19,964
|
9,445
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26,232
|
22,544
|
-24,971
|
17,926
|
5,062
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19,692
|
-99,744
|
-57,088
|
140,125
|
-66,271
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38,131
|
82,312
|
69,645
|
-160,801
|
66,239
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
473
|
-244
|
-313
|
23
|
-12,039
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
3,976
|
-2,139
|
-1,727
|
-301
|
10,334
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-46
|
|
-3,082
|
-1,448
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,420
|
19,959
|
12,929
|
13,855
|
11,322
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,936
|
-396
|
237
|
-898
|
-5,280
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19
|
18
|
18
|
5
|
47
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,917
|
-378
|
255
|
-893
|
-5,232
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,800
|
-9,000
|
-16,001
|
-15,004
|
-16,304
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,800
|
-9,000
|
-16,001
|
-15,004
|
-16,304
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,297
|
10,581
|
-2,817
|
-2,042
|
-10,214
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,010
|
8,713
|
19,294
|
16,478
|
14,436
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,713
|
19,294
|
16,478
|
14,436
|
4,221
|