Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
447,469
|
804,795
|
920,238
|
592,854
|
238,266
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
353
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
447,469
|
804,795
|
919,885
|
592,854
|
238,266
|
Giá vốn hàng bán
|
444,087
|
790,037
|
898,798
|
572,489
|
223,756
|
Lợi nhuận gộp
|
3,382
|
14,758
|
21,087
|
20,365
|
14,509
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
24
|
20
|
18
|
17
|
15
|
Chi phí tài chính
|
-2,317
|
1,996
|
4,305
|
1,500
|
-17,615
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-3,976
|
1,839
|
1,604
|
1,427
|
-15,319
|
Chi phí bán hàng
|
887
|
1,641
|
813
|
1,091
|
1,335
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,623
|
5,361
|
2,805
|
2,872
|
4,556
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,213
|
5,780
|
13,181
|
14,919
|
26,248
|
Thu nhập khác
|
1,206
|
154
|
146
|
292
|
0
|
Chi phí khác
|
147
|
331
|
101
|
786
|
317
|
Lợi nhuận khác
|
1,058
|
-176
|
45
|
-494
|
-317
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,271
|
5,603
|
13,226
|
14,425
|
25,931
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
600
|
|
|
3,550
|
4,228
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
600
|
|
|
3,550
|
4,228
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,671
|
5,603
|
13,226
|
10,875
|
21,703
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,671
|
5,603
|
13,226
|
10,875
|
21,703
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|