単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 920,238 592,854 238,266 450,037 287,537
Các khoản giảm trừ doanh thu 353 0 0 0
Doanh thu thuần 919,885 592,854 238,266 450,037 287,537
Giá vốn hàng bán 898,798 572,489 223,756 433,476 278,270
Lợi nhuận gộp 21,087 20,365 14,509 16,561 9,268
Doanh thu hoạt động tài chính 18 17 15 21 15
Chi phí tài chính 4,305 1,500 -17,615 961 1,100
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,604 1,427 -15,319 961 767
Chi phí bán hàng 813 1,091 1,335 632 565
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,805 2,872 4,556 3,765 2,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,181 14,919 26,248 11,224 4,790
Thu nhập khác 146 292 0 231 232
Chi phí khác 101 786 317 405 250
Lợi nhuận khác 45 -494 -317 -173 -18
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,226 14,425 25,931 11,051 4,772
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,550 4,228 2,291 1,669
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,550 4,228 2,291 1,669
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,226 10,875 21,703 8,760 3,103
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,226 10,875 21,703 8,760 3,103
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)