I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20,894
|
3,315
|
34,342
|
8,824
|
102
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8,792
|
-1,918
|
-127,525
|
-122,249
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-106
|
-237
|
-217
|
-218
|
-39
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-42
|
-24
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-100
|
-18
|
-25
|
-32
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12
|
543
|
117,311
|
143,027
|
171
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,201
|
-106
|
-19,182
|
-30,192
|
-84
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,707
|
1,538
|
4,681
|
-839
|
149
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-110
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-110
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,500
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-1,500
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,500
|
0
|
-1,500
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,207
|
1,538
|
3,181
|
-839
|
39
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,492
|
10,700
|
12,237
|
15,431
|
28
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,700
|
12,237
|
15,418
|
14,593
|
67
|