Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,150
|
2,473
|
235
|
|
7
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,150
|
2,473
|
235
|
|
7
|
Giá vốn hàng bán
|
2,089
|
2,285
|
222
|
|
8
|
Lợi nhuận gộp
|
61
|
189
|
13
|
|
-1
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
66
|
58
|
23
|
114
|
102
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
1
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
104
|
104
|
168
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
216
|
178
|
244
|
100
|
144
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-193
|
-34
|
-376
|
13
|
-43
|
Thu nhập khác
|
|
|
91
|
20
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
62
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
29
|
19
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-193
|
-35
|
-347
|
32
|
-43
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-193
|
-35
|
-347
|
32
|
-43
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-193
|
-35
|
-347
|
32
|
-43
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|