単位: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,150 2,473 235 7
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 2,150 2,473 235 7
Giá vốn hàng bán 2,089 2,285 222 8
Lợi nhuận gộp 61 189 13 -1
Doanh thu hoạt động tài chính 66 58 23 114 102
Chi phí tài chính 1 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 104 104 168
Chi phí quản lý doanh nghiệp 216 178 244 100 144
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -193 -34 -376 13 -43
Thu nhập khác 91 20
Chi phí khác 0 62 0
Lợi nhuận khác 0 29 19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -193 -35 -347 32 -43
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -193 -35 -347 32 -43
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -193 -35 -347 32 -43
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)