単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67,972 40,025 5,183 6,468 22
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 67,972 40,025 5,183 6,468 22
Giá vốn hàng bán 65,742 39,296 7,027 6,118 20
Lợi nhuận gộp 2,230 729 -1,845 350 2
Doanh thu hoạt động tài chính 0 253 333 313 510
Chi phí tài chính 66 26 84,224 0 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 527 1,358 578 486 8
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,149 15,581 1,562 993 435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 488 -15,983 -87,877 -817 67
Thu nhập khác 6 0 0 91 98
Chi phí khác 22 1 80 62 0
Lợi nhuận khác -16 -1 -80 29 97
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 472 -15,984 -87,957 -788 165
Chi phí thuế TNDN hiện hành 94 12 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 94 12 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 378 -15,995 -87,957 -788 165
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 378 -15,995 -87,957 -788 165
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)