Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67,972
|
40,025
|
5,183
|
6,468
|
22
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
67,972
|
40,025
|
5,183
|
6,468
|
22
|
Giá vốn hàng bán
|
65,742
|
39,296
|
7,027
|
6,118
|
20
|
Lợi nhuận gộp
|
2,230
|
729
|
-1,845
|
350
|
2
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
253
|
333
|
313
|
510
|
Chi phí tài chính
|
66
|
26
|
84,224
|
0
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
527
|
1,358
|
578
|
486
|
8
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,149
|
15,581
|
1,562
|
993
|
435
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
488
|
-15,983
|
-87,877
|
-817
|
67
|
Thu nhập khác
|
6
|
0
|
0
|
91
|
98
|
Chi phí khác
|
22
|
1
|
80
|
62
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-16
|
-1
|
-80
|
29
|
97
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
472
|
-15,984
|
-87,957
|
-788
|
165
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
94
|
12
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
94
|
12
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
378
|
-15,995
|
-87,957
|
-788
|
165
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
378
|
-15,995
|
-87,957
|
-788
|
165
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|