TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
213,524
|
39,887
|
10,568
|
4,332
|
3,887
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,431
|
489
|
2,109
|
4,269
|
220
|
1. Tiền
|
15,431
|
489
|
2,109
|
4,269
|
220
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
182,666
|
31,029
|
8,427
|
44
|
3,487
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,742
|
9,116
|
937
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
141,827
|
798
|
40
|
44
|
29
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,096
|
21,116
|
0
|
0
|
58
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,329
|
8,277
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
15,329
|
8,277
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
98
|
91
|
32
|
18
|
30
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
52
|
73
|
12
|
1
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
47
|
0
|
2
|
0
|
12
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
18
|
18
|
18
|
18
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52,345
|
222,956
|
159,722
|
159,370
|
158,619
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
49,480
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
49,480
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,704
|
3,170
|
2,180
|
1,927
|
1,179
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,155
|
1,083
|
754
|
563
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,540
|
1,930
|
1,540
|
1,500
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-384
|
-848
|
-786
|
-938
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,549
|
2,087
|
1,426
|
1,364
|
1,179
|
- Nguyên giá
|
1,661
|
2,261
|
1,661
|
1,661
|
1,661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113
|
-174
|
-236
|
-297
|
-482
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
157,440
|
157,440
|
157,440
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
157,440
|
157,440
|
157,440
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
161
|
118
|
103
|
4
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
161
|
118
|
103
|
4
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
219,669
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
265,870
|
262,843
|
170,290
|
163,701
|
162,506
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,088
|
9,577
|
6,219
|
411
|
42
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,088
|
9,577
|
6,219
|
411
|
42
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,492
|
2,541
|
0
|
0
|
18
|
4. Người mua trả tiền trước
|
250
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27
|
839
|
13
|
331
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
80
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,320
|
6,198
|
6,206
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
254,782
|
253,266
|
164,071
|
163,291
|
162,464
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
254,782
|
253,266
|
164,071
|
163,291
|
162,464
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
253,500
|
253,500
|
253,500
|
253,500
|
253,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,282
|
-1,471
|
-89,429
|
-90,209
|
-91,036
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
1,237
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
265,870
|
262,843
|
170,290
|
163,701
|
162,506
|