TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,094
|
11,752
|
4,335
|
3,704
|
3,887
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
278
|
2,108
|
4,269
|
67
|
220
|
1. Tiền
|
278
|
2,108
|
4,269
|
67
|
220
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,796
|
9,608
|
44
|
3,497
|
3,487
|
1. Phải thu khách hàng
|
737
|
1,564
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
44
|
44
|
0
|
29
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
58
|
8,000
|
0
|
97
|
58
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20
|
36
|
22
|
140
|
30
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2
|
18
|
4
|
3
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
9
|
12
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
110
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
159,567
|
159,473
|
159,366
|
158,665
|
158,619
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,051
|
1,989
|
1,927
|
1,226
|
1,179
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
656
|
609
|
563
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,540
|
1,540
|
1,500
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-883
|
-930
|
-938
|
0
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,395
|
1,379
|
1,364
|
1,226
|
1,179
|
- Nguyên giá
|
1,661
|
1,661
|
1,661
|
1,661
|
1,661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-266
|
-282
|
-297
|
-436
|
-482
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
157,440
|
157,440
|
157,440
|
157,440
|
157,440
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
157,440
|
157,440
|
157,440
|
157,440
|
157,440
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
76
|
45
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
76
|
45
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
170,661
|
171,226
|
163,701
|
162,370
|
162,506
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,997
|
7,596
|
411
|
38
|
42
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,997
|
7,596
|
411
|
38
|
42
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
777
|
1,375
|
0
|
25
|
18
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9
|
24
|
331
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
13
|
24
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
80
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,211
|
6,198
|
0
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
163,664
|
163,630
|
163,291
|
162,332
|
162,464
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
163,664
|
163,630
|
163,291
|
162,332
|
162,464
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
253,500
|
253,500
|
253,500
|
253,500
|
253,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-89,836
|
-89,870
|
-90,209
|
-91,168
|
-91,036
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
170,661
|
171,226
|
163,701
|
162,370
|
162,506
|