TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,470,799
|
1,712,097
|
2,724,887
|
2,796,400
|
2,938,183
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
609,960
|
723,504
|
862,635
|
482,576
|
522,861
|
1. Tiền
|
453,960
|
634,004
|
692,635
|
301,526
|
489,911
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
156,000
|
89,500
|
170,000
|
181,050
|
32,950
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,500
|
33,718
|
86,293
|
86,293
|
165,343
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
597,310
|
670,863
|
1,195,043
|
1,186,793
|
1,519,387
|
1. Phải thu khách hàng
|
501,583
|
511,408
|
911,116
|
887,357
|
1,268,330
|
2. Trả trước cho người bán
|
37,687
|
111,810
|
125,092
|
209,516
|
195,089
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
69
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
81,830
|
72,106
|
182,803
|
113,823
|
79,951
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23,790
|
-24,460
|
-23,986
|
-23,986
|
-23,986
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
181,941
|
193,985
|
426,655
|
858,269
|
564,616
|
1. Hàng tồn kho
|
181,941
|
193,985
|
426,655
|
858,269
|
564,616
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
79,088
|
90,028
|
154,261
|
182,470
|
165,977
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,609
|
19,912
|
23,367
|
34,696
|
51,698
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
52,432
|
70,110
|
130,879
|
147,758
|
114,262
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
47
|
6
|
16
|
16
|
16
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,016,042
|
2,144,391
|
2,419,955
|
2,615,106
|
2,584,873
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
34,456
|
85,307
|
75,007
|
74,895
|
74,885
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,456
|
66,307
|
66,007
|
65,895
|
65,885
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,726,096
|
1,748,197
|
1,852,984
|
1,904,836
|
1,877,255
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,506,875
|
1,529,137
|
1,634,054
|
1,686,024
|
1,658,561
|
- Nguyên giá
|
3,359,122
|
3,440,663
|
3,605,694
|
3,730,680
|
3,780,314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,852,247
|
-1,911,526
|
-1,971,640
|
-2,044,656
|
-2,121,753
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,187
|
1,084
|
981
|
878
|
776
|
- Nguyên giá
|
2,220
|
2,220
|
2,220
|
2,220
|
2,220
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,033
|
-1,136
|
-1,238
|
-1,341
|
-1,444
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
218,033
|
217,977
|
217,948
|
217,934
|
217,919
|
- Nguyên giá
|
219,291
|
219,291
|
219,291
|
219,291
|
219,291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,257
|
-1,314
|
-1,342
|
-1,357
|
-1,371
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
163,789
|
184,058
|
210,499
|
425,652
|
440,205
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
163,789
|
184,058
|
210,499
|
425,652
|
440,205
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
83,205
|
111,271
|
119,019
|
105,920
|
103,853
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
83,205
|
111,271
|
116,213
|
103,157
|
101,089
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
2,805
|
2,764
|
2,764
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
2,141
|
2,078
|
2,078
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,486,841
|
3,856,488
|
5,144,842
|
5,411,506
|
5,523,056
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,343,166
|
2,679,101
|
3,927,749
|
4,086,634
|
3,975,451
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,327,733
|
1,601,626
|
1,164,682
|
1,264,686
|
1,372,360
|
1. Vay và nợ ngắn
|
373,487
|
405,778
|
474,881
|
349,368
|
478,929
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
96,754
|
138,590
|
306,828
|
390,051
|
439,964
|
4. Người mua trả tiền trước
|
504,122
|
758,229
|
44,785
|
87,720
|
10,358
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37,343
|
11,875
|
30,572
|
50,932
|
87,949
|
6. Phải trả người lao động
|
18,901
|
16,201
|
22,145
|
26,394
|
34,573
|
7. Chi phí phải trả
|
106,605
|
108,375
|
100,538
|
183,991
|
76,321
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
69
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
77,993
|
59,008
|
80,833
|
72,274
|
86,012
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26,680
|
II. Nợ dài hạn
|
1,015,434
|
1,077,475
|
2,763,067
|
2,821,948
|
2,603,090
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
150
|
1,761,155
|
1,778,242
|
1,642,495
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
916,072
|
1,002,804
|
950,639
|
1,017,273
|
959,002
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1,593
|
1,593
|
1,593
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,143,675
|
1,177,387
|
1,217,093
|
1,324,872
|
1,547,605
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,143,675
|
1,177,387
|
1,217,093
|
1,324,872
|
1,547,605
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
309,999
|
309,999
|
309,999
|
309,999
|
309,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
291,573
|
338,826
|
340,480
|
340,480
|
340,480
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27,231
|
27,472
|
27,362
|
27,362
|
27,362
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
270,560
|
240,488
|
269,647
|
366,474
|
565,604
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,167
|
4,209
|
4,738
|
4,310
|
31,734
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
244,312
|
260,601
|
269,606
|
280,558
|
304,161
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,486,841
|
3,856,488
|
5,144,842
|
5,411,506
|
5,523,056
|