単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,724,887 2,796,400 2,938,183 3,384,229 4,307,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 862,635 482,576 522,861 837,661 636,909
1. Tiền 692,635 301,526 489,911 397,480 245,603
2. Các khoản tương đương tiền 170,000 181,050 32,950 440,181 391,306
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 86,293 86,293 165,343 95,478 521,378
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,195,043 1,186,793 1,519,387 1,434,837 1,751,526
1. Phải thu khách hàng 911,116 887,357 1,268,330 1,132,472 1,433,982
2. Trả trước cho người bán 125,092 209,516 195,089 57,492 62,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 69 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 182,803 113,823 79,951 269,176 258,430
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,986 -23,986 -23,986 -24,303 -3,035
IV. Tổng hàng tồn kho 426,655 858,269 564,616 858,193 1,160,536
1. Hàng tồn kho 426,655 858,269 564,616 858,193 1,160,536
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 154,261 182,470 165,977 158,060 237,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,367 34,696 51,698 32,750 28,820
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 130,879 147,758 114,262 125,176 208,710
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16 16 16 133 80
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,419,955 2,615,106 2,584,873 2,582,254 2,609,407
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,007 74,895 74,885 24,205 24,275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 66,007 65,895 65,885 15,205 15,275
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,852,984 1,904,836 1,877,255 1,778,785 1,838,784
1. Tài sản cố định hữu hình 1,634,054 1,686,024 1,658,561 1,558,637 1,618,771
- Nguyên giá 3,605,694 3,730,680 3,780,314 3,699,745 3,835,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,971,640 -2,044,656 -2,121,753 -2,141,108 -2,217,050
2. Tài sản cố định thuê tài chính 981 878 776 2,243 2,120
- Nguyên giá 2,220 2,220 2,220 2,848 2,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,238 -1,341 -1,444 -606 -728
3. Tài sản cố định vô hình 217,948 217,934 217,919 217,905 217,892
- Nguyên giá 219,291 219,291 219,291 219,291 219,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,342 -1,357 -1,371 -1,386 -1,398
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 210,499 425,652 440,205 448,602 436,195
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 210,499 425,652 440,205 450,602 438,195
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -2,000 -2,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 119,019 105,920 103,853 71,575 146,866
1. Chi phí trả trước dài hạn 116,213 103,157 101,089 68,894 142,927
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,805 2,764 2,764 2,681 3,939
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 2,141 2,078 2,078 1,952 1,889
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,144,842 5,411,506 5,523,056 5,966,484 6,917,366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,927,749 4,086,634 3,975,451 4,228,625 4,913,933
I. Nợ ngắn hạn 1,164,682 1,264,686 1,372,360 3,002,667 3,789,152
1. Vay và nợ ngắn 474,881 349,368 478,929 646,411 966,938
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 306,828 390,051 439,964 415,682 662,006
4. Người mua trả tiền trước 44,785 87,720 10,358 1,481,348 1,564,923
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,572 50,932 87,949 67,532 122,522
6. Phải trả người lao động 22,145 26,394 34,573 22,321 30,867
7. Chi phí phải trả 100,538 183,991 76,321 47,337 101,125
8. Phải trả nội bộ 0 69 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 80,833 72,274 86,012 88,439 163,588
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 26,680 17,765 0
II. Nợ dài hạn 2,763,067 2,821,948 2,603,090 1,225,958 1,124,782
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,761,155 1,778,242 1,642,495 187,613 187,613
4. Vay và nợ dài hạn 950,639 1,017,273 959,002 929,833 828,656
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,593 1,593 1,593 1,593 1,593
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,217,093 1,324,872 1,547,605 1,737,858 2,003,433
I. Vốn chủ sở hữu 1,217,093 1,324,872 1,547,605 1,737,858 2,003,433
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 309,999 309,999 309,999 309,999 309,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 340,480 340,480 340,480 340,480 458,598
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 27,362 27,362 27,362 27,455 27,412
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 269,647 366,474 565,604 767,412 729,956
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,738 4,310 31,734 33,911 33,995
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 269,606 280,558 304,161 292,512 477,468
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,144,842 5,411,506 5,523,056 5,966,484 6,917,366