I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
124,646
|
128,161
|
288,095
|
259,027
|
260,224
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
85,095
|
103,471
|
129,027
|
104,076
|
56,041
|
- Khấu hao TSCĐ
|
65,883
|
73,007
|
76,731
|
79,854
|
78,294
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,246
|
-1,542
|
26,680
|
|
-48,058
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7,154
|
0
|
-335
|
|
2,701
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,154
|
-12
|
-702
|
-1,100
|
-8,685
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
28,766
|
32,018
|
26,653
|
25,322
|
31,789
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
209,741
|
231,631
|
417,122
|
363,102
|
316,264
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-773,596
|
33,321
|
-362,751
|
228,131
|
-330,488
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33,591
|
-431,614
|
293,653
|
-223,668
|
-302,343
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,013,406
|
98,960
|
-181,092
|
-339,382
|
293,942
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-39,171
|
1,728
|
-14,935
|
35,460
|
-70,102
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30,376
|
-19,963
|
-37,852
|
-39,037
|
-21,982
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-950
|
16
|
-628
|
-90,548
|
-1,351
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-51
|
|
0
|
|
26,482
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,008
|
11,260
|
0
|
-42,410
|
-48,208
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
356,421
|
-74,661
|
113,518
|
-108,353
|
-137,785
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-119,354
|
-188,818
|
-8,514
|
-181,229
|
-19,671
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
325
|
0
|
392,762
|
180
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-72
|
150,881
|
-162,843
|
|
-435,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,054
|
-67,084
|
12
|
2
|
28,006
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-96,925
|
-140,000
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,518
|
11,929
|
30,064
|
3,400
|
1,234
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-207,815
|
-232,767
|
-141,280
|
214,934
|
-425,451
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
368
|
368
|
-368
|
|
141,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
234,719
|
363,003
|
503,416
|
597,393
|
728,892
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-217,697
|
-421,797
|
-426,534
|
-458,995
|
-509,489
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-84
|
-84
|
-84
|
-84
|
-53
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26,688
|
-14,120
|
-8,384
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,382
|
-72,631
|
68,046
|
138,313
|
360,850
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
139,223
|
-380,059
|
40,284
|
244,895
|
-202,386
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
723,504
|
862,635
|
482,576
|
592,766
|
837,661
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
1
|
|
1,634
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
862,727
|
482,576
|
522,861
|
837,661
|
636,909
|