単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 839,943 1,909,954 881,476 1,228,482 1,357,800
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 9 22
Doanh thu thuần 839,943 1,909,954 881,476 1,228,474 1,357,777
Giá vốn hàng bán 643,853 1,555,534 661,847 897,004 882,557
Lợi nhuận gộp 196,090 354,419 219,629 331,470 475,220
Doanh thu hoạt động tài chính 340 5,171 3,692 13,088 5,405
Chi phí tài chính 37,448 31,626 30,335 41,089 42,644
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,018 26,835 26,752 31,805 35,758
Chi phí bán hàng 4,696 4,678 4,598 4,955 6,602
Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,756 49,735 37,949 46,390 41,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 129,080 288,104 158,422 259,640 395,487
Thu nhập khác 90 29 100,622 725 3,335
Chi phí khác -203 38 17 141 783
Lợi nhuận khác 293 -9 100,605 584 2,552
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,550 14,553 7,982 7,517 5,659
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 129,373 288,095 259,027 260,224 398,038
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,960 35,325 44,617 53,488 68,268
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 41 0 41 -1,259 4,736
Chi phí thuế TNDN 22,002 35,325 44,658 52,230 73,003
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 107,371 252,770 214,369 207,994 325,035
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,545 23,495 8,171 18,882 17,018
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 96,827 229,275 206,197 189,112 308,017
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)