単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 959,240 839,943 1,909,954 881,476 1,228,482
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 9
Doanh thu thuần 959,240 839,943 1,909,954 881,476 1,228,474
Giá vốn hàng bán 773,678 643,853 1,555,534 661,847 897,004
Lợi nhuận gộp 185,561 196,090 354,419 219,629 331,470
Doanh thu hoạt động tài chính 5,554 340 5,171 3,692 13,088
Chi phí tài chính 31,157 37,448 31,626 30,335 41,089
Trong đó: Chi phí lãi vay 28,766 32,018 26,835 26,752 31,805
Chi phí bán hàng 5,244 4,696 4,678 4,598 4,955
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,005 30,756 49,735 37,949 46,390
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 125,142 129,080 288,104 158,422 259,640
Thu nhập khác 12 90 29 100,622 725
Chi phí khác 508 -203 38 17 141
Lợi nhuận khác -496 293 -9 100,605 584
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,434 5,550 14,553 7,982 7,517
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 124,646 129,373 288,095 259,027 260,224
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,319 21,960 35,325 44,617 53,488
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 41 0 41 -1,259
Chi phí thuế TNDN 23,319 22,002 35,325 44,658 52,230
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 101,327 107,371 252,770 214,369 207,994
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 21,811 10,545 23,495 8,171 18,882
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 79,516 96,827 229,275 206,197 189,112
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)