Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,320,738
|
1,439,091
|
1,524,148
|
1,628,289
|
3,975,853
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,045
|
1,023
|
709
|
54
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,319,694
|
1,438,067
|
1,523,439
|
1,628,235
|
3,975,853
|
Giá vốn hàng bán
|
995,512
|
1,132,998
|
1,158,586
|
1,207,405
|
3,154,319
|
Lợi nhuận gộp
|
324,182
|
305,069
|
364,853
|
420,829
|
821,534
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,109
|
11,815
|
9,902
|
8,401
|
16,986
|
Chi phí tài chính
|
72,307
|
63,147
|
75,772
|
95,936
|
129,603
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
71,675
|
60,671
|
71,285
|
90,657
|
114,863
|
Chi phí bán hàng
|
15,311
|
19,836
|
23,267
|
16,019
|
18,881
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70,146
|
77,127
|
88,724
|
97,480
|
149,340
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
178,100
|
167,235
|
195,632
|
230,336
|
572,064
|
Thu nhập khác
|
6,264
|
55,306
|
11,232
|
5,855
|
709
|
Chi phí khác
|
2,464
|
5,544
|
2,105
|
1,045
|
590
|
Lợi nhuận khác
|
3,801
|
49,762
|
9,127
|
4,810
|
119
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8,573
|
10,461
|
8,640
|
10,540
|
31,368
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
181,901
|
216,997
|
204,759
|
235,145
|
572,184
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,360
|
29,322
|
24,171
|
34,729
|
84,674
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,203
|
0
|
0
|
0
|
-1,171
|
Chi phí thuế TNDN
|
22,563
|
29,322
|
24,171
|
34,729
|
83,503
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
159,338
|
187,675
|
180,588
|
200,416
|
488,681
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
21,077
|
35,717
|
24,239
|
22,779
|
47,553
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
138,261
|
151,959
|
156,349
|
177,637
|
441,127
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|