I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
181,901
|
216,997
|
204,752
|
235,145
|
572,184
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
303,855
|
224,062
|
253,519
|
287,636
|
405,548
|
- Khấu hao TSCĐ
|
224,300
|
205,397
|
200,575
|
202,751
|
269,522
|
- Các khoản dự phòng
|
9,329
|
7,092
|
-1,087
|
3,275
|
25,909
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
177
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,626
|
-49,098
|
-17,253
|
-9,047
|
-4,564
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
71,675
|
60,671
|
71,285
|
90,657
|
114,680
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
485,755
|
441,059
|
458,272
|
522,781
|
977,731
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,136
|
-236,225
|
-79,203
|
-131,095
|
-971,746
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17,040
|
-119,695
|
-25,464
|
-78,049
|
-309,087
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-127,433
|
234,715
|
79,395
|
642,624
|
1,260,006
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10,424
|
1,735
|
-15,535
|
14,827
|
-12,208
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-78,019
|
-60,237
|
-71,481
|
-85,097
|
-122,681
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,806
|
-24,780
|
-20,775
|
-14,736
|
-37,952
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
35
|
175
|
249
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18,403
|
-22,629
|
-16,594
|
-19,637
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
233,575
|
213,978
|
308,789
|
851,868
|
784,062
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-66,544
|
-167,135
|
-562,487
|
-619,855
|
-539,455
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
100,130
|
17,325
|
0
|
325
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48
|
-40
|
-12,862
|
-16,037
|
-162,915
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,004
|
1,000
|
11
|
10,111
|
10,070
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-22,275
|
-46,200
|
0
|
-254,693
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
39,326
|
0
|
7,030
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,611
|
959
|
12,302
|
1,032
|
42,443
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57,977
|
-48,035
|
-591,912
|
-617,719
|
-904,224
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,732
|
2,981
|
12,500
|
14,349
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
389,438
|
638,056
|
733,308
|
973,595
|
1,380,883
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-483,737
|
-565,062
|
-506,534
|
-706,955
|
-1,233,150
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-395
|
-127
|
-311
|
-337
|
-337
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-82,196
|
-97,489
|
-51,000
|
-58,728
|
-52,264
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-175,158
|
-21,641
|
187,962
|
221,923
|
95,132
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
440
|
144,302
|
-95,161
|
456,072
|
-25,030
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
82,561
|
82,841
|
226,306
|
153,888
|
547,851
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-159
|
0
|
0
|
0
|
40
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
82,841
|
227,143
|
131,146
|
609,960
|
522,861
|