TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
128,190
|
90,260
|
99,654
|
106,192
|
138,189
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,853
|
2,498
|
5,063
|
9,491
|
13,994
|
1. Tiền
|
10,853
|
2,498
|
5,063
|
9,491
|
13,994
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
101,598
|
83,808
|
91,660
|
80,674
|
117,902
|
1. Phải thu khách hàng
|
97,004
|
69,513
|
78,539
|
68,688
|
103,638
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,774
|
3,350
|
3,077
|
2,977
|
1,589
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,805
|
15,183
|
14,889
|
14,889
|
18,030
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,986
|
-4,239
|
-4,845
|
-5,880
|
-5,355
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,455
|
2,351
|
2,494
|
15,666
|
5,758
|
1. Hàng tồn kho
|
14,455
|
2,351
|
2,494
|
15,666
|
5,758
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,284
|
603
|
437
|
360
|
536
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
546
|
443
|
437
|
360
|
458
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
159
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
739
|
0
|
0
|
0
|
78
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
83,697
|
78,978
|
78,473
|
74,284
|
70,364
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
68,263
|
65,364
|
64,163
|
60,409
|
57,418
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,768
|
61,942
|
60,813
|
57,132
|
54,213
|
- Nguyên giá
|
107,379
|
106,407
|
108,245
|
107,553
|
108,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,611
|
-44,465
|
-47,432
|
-50,421
|
-53,787
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,495
|
3,422
|
3,350
|
3,277
|
3,205
|
- Nguyên giá
|
3,580
|
3,580
|
3,580
|
3,580
|
3,580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85
|
-158
|
-230
|
-303
|
-375
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,500
|
400
|
400
|
400
|
400
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,500
|
0
|
0
|
400
|
400
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,934
|
13,214
|
13,892
|
13,475
|
12,546
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,934
|
13,214
|
13,892
|
13,475
|
12,546
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
211,887
|
169,238
|
178,127
|
180,476
|
208,553
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
113,578
|
73,163
|
76,957
|
73,778
|
96,037
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112,378
|
73,163
|
76,057
|
72,878
|
95,137
|
1. Vay và nợ ngắn
|
51,558
|
31,037
|
33,190
|
21,331
|
17,290
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
39,569
|
28,306
|
24,945
|
34,493
|
53,798
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
220
|
93
|
42
|
15
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,569
|
1,741
|
3,063
|
1,842
|
1,127
|
6. Phải trả người lao động
|
4,180
|
3,826
|
3,852
|
5,088
|
8,672
|
7. Chi phí phải trả
|
8,809
|
4,968
|
6,249
|
6,458
|
7,903
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,122
|
1,770
|
2,032
|
1,716
|
3,686
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,805
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,200
|
0
|
900
|
900
|
900
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
900
|
900
|
900
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
98,309
|
96,075
|
101,170
|
106,698
|
112,516
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
98,309
|
96,075
|
101,170
|
106,698
|
112,516
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,925
|
45,925
|
45,925
|
45,925
|
45,925
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,318
|
4,318
|
4,318
|
4,318
|
4,318
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
801
|
801
|
801
|
801
|
801
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
43,145
|
33,960
|
33,960
|
33,960
|
36,090
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,085
|
11,035
|
16,131
|
21,659
|
25,348
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,766
|
1,295
|
1,332
|
1,908
|
2,618
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
211,887
|
169,238
|
178,127
|
180,476
|
208,553
|