I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
266,649
|
331,690
|
368,475
|
360,668
|
324,641
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
88,611
|
82,362
|
73,471
|
70,100
|
74,757
|
- Khấu hao TSCĐ
|
81,764
|
84,646
|
86,857
|
94,630
|
91,408
|
- Các khoản dự phòng
|
1,926
|
2,764
|
3,048
|
1,660
|
538
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-98
|
-87
|
-168
|
478
|
958
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,424
|
-10,391
|
-17,353
|
-30,608
|
-22,028
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,443
|
5,429
|
1,088
|
3,940
|
3,881
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
355,260
|
414,052
|
441,946
|
430,768
|
399,398
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-33,696
|
24,338
|
-32,413
|
58,648
|
-44,971
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11,264
|
-31,137
|
-91,420
|
11,064
|
-80,622
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
75,597
|
-29,071
|
64,359
|
-31,061
|
99,218
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
17,345
|
-13,632
|
-3,201
|
-5,224
|
5,031
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-10,000
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,551
|
-5,466
|
-1,042
|
-3,849
|
-3,906
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-53,558
|
-75,380
|
-80,735
|
-58,755
|
-77,011
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
731
|
81
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-23,828
|
-11,102
|
-40,561
|
-40,404
|
-35,838
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
337,564
|
272,683
|
246,932
|
361,186
|
261,298
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35,964
|
-31,422
|
-58,698
|
-100,530
|
-72,909
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
103
|
227
|
997
|
354
|
308
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-118,494
|
-461,695
|
-305,146
|
-568,637
|
-732,916
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,500
|
284,064
|
275,936
|
478,943
|
626,158
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,143
|
10,576
|
13,554
|
22,816
|
30,050
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-123,712
|
-198,250
|
-73,357
|
-167,053
|
-149,309
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
60,000
|
107,671
|
76,566
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65,434
|
-47,420
|
-46,857
|
-53,251
|
-169,968
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-136,986
|
-125,010
|
-221,521
|
-56,544
|
-177,483
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-202,420
|
-172,430
|
-208,378
|
-2,124
|
-270,885
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,432
|
-97,997
|
-34,803
|
192,010
|
-158,897
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
297,466
|
308,894
|
210,880
|
176,030
|
367,085
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-16
|
-48
|
45
|
108
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
308,894
|
210,880
|
176,030
|
368,085
|
208,296
|