単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 91,047 54,734 102,990 60,380 92,442
2. Điều chỉnh cho các khoản 23,295 19,492 13,758 19,947 19,659
- Khấu hao TSCĐ 22,061 23,699 22,763 23,254 23,269
- Các khoản dự phòng 4,686 -515 -5,431 -54 3,998
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 915 -712 820 1,350 -3,545
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5,332 -3,619 -5,729 -6,450 -5,759
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 965 637 1,335 1,847 1,696
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 114,342 74,226 116,748 80,327 112,101
- Tăng, giảm các khoản phải thu -25,733 -984 49,300 -92,068 -71,384
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12,669 1,705 -46,200 1,031 44,318
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10,481 26,899 89,399 -2,500 56,939
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,755 -115 -309 -6,224 5,982
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -989 -624 -1,313 -1,868 -1,609
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14,325 -10,822 -19,689 -19,493 -14,173
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,631 -13,674 -4,238 -8,353 -4,451
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 64,232 76,610 183,696 -49,148 127,723
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,975 -18,094 -4,366 -38,908 -3,211
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 141 -141 308 205 92
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -209,744 -160,229 -228,474 -76,325 -93,375
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 248,218 92,320 147,310 102,199 124,361
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12,993 2,587 3,846 7,767 1,254
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 26,632 -83,557 -81,376 -5,062 29,121
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -54,992 268,117 -266,117 228,395 35,489
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 2,529 -204,124 202,124 -210,909 20,497
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 429 -85,383 -7,743 -83,869 277
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -52,034 -21,390 -71,736 -66,383 56,264
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 38,831 -28,337 30,585 -120,593 213,108
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 167,170 206,010 177,558 208,296 87,804
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 9 -115 154 100 -242
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 206,010 177,558 208,296 87,804 300,670