単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 620,874 567,237 605,861 556,273 705,795
Các khoản giảm trừ doanh thu 785 3,475 318 1,372 622
Doanh thu thuần 620,090 563,762 605,543 554,902 705,173
Giá vốn hàng bán 305,735 264,912 287,456 268,369 354,612
Lợi nhuận gộp 314,355 298,850 318,087 286,533 350,560
Doanh thu hoạt động tài chính 5,478 4,855 5,258 6,492 6,196
Chi phí tài chính 2,289 517 2,092 2,461 2,870
Trong đó: Chi phí lãi vay 965 637 1,335 1,847 1,696
Chi phí bán hàng 157,013 166,006 141,611 156,060 188,942
Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,639 82,433 77,205 74,403 78,054
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 91,892 54,748 102,438 60,101 86,890
Thu nhập khác -770 252 552 318 5,673
Chi phí khác 74 265 3 39 122
Lợi nhuận khác -845 -14 550 279 5,551
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 91,047 54,734 102,987 60,380 92,442
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,477 16,393 19,209 11,932 19,876
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,748 -5,366 2,435 715 -2,226
Chi phí thuế TNDN 18,728 11,027 21,644 12,647 17,649
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 72,319 43,708 81,343 47,733 74,792
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,826 5,498 1,975 6,016 5,605
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,493 38,210 79,368 41,717 69,187
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)