TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,447,681
|
1,412,723
|
1,438,482
|
1,478,478
|
1,594,032
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
368,085
|
167,170
|
206,010
|
177,558
|
208,296
|
1. Tiền
|
203,717
|
113,802
|
163,485
|
169,540
|
180,156
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
164,368
|
53,368
|
42,524
|
8,018
|
28,140
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
414,029
|
411,187
|
372,713
|
440,622
|
521,787
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
155,940
|
303,953
|
321,617
|
323,309
|
274,512
|
1. Phải thu khách hàng
|
133,147
|
249,249
|
270,968
|
276,073
|
245,952
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,346
|
43,871
|
44,240
|
42,864
|
29,101
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,813
|
21,198
|
19,630
|
17,595
|
11,155
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,366
|
-10,366
|
-13,222
|
-13,222
|
-11,696
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
467,898
|
489,558
|
500,398
|
499,211
|
549,326
|
1. Hàng tồn kho
|
469,754
|
491,567
|
505,882
|
504,181
|
550,390
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,856
|
-2,009
|
-5,484
|
-4,969
|
-1,064
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41,729
|
40,856
|
37,744
|
37,777
|
40,111
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,853
|
2,740
|
2,211
|
1,768
|
1,504
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38,760
|
36,185
|
35,452
|
35,832
|
38,590
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
116
|
1,931
|
80
|
177
|
17
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
593,247
|
560,550
|
555,491
|
575,483
|
574,879
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
507,865
|
496,044
|
487,279
|
492,635
|
495,642
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
449,041
|
438,281
|
429,911
|
432,895
|
435,647
|
- Nguyên giá
|
1,133,751
|
1,144,166
|
1,154,211
|
1,177,127
|
1,191,950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-684,709
|
-705,886
|
-724,299
|
-744,232
|
-756,303
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58,824
|
57,763
|
57,368
|
59,741
|
59,995
|
- Nguyên giá
|
76,552
|
76,553
|
76,935
|
80,196
|
81,640
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,729
|
-18,790
|
-19,567
|
-20,455
|
-21,645
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
71,017
|
58,062
|
60,871
|
65,908
|
64,783
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46,737
|
42,817
|
41,878
|
41,552
|
42,872
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
24,146
|
15,112
|
18,861
|
24,227
|
21,791
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
133
|
133
|
132
|
129
|
120
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,040,927
|
1,973,273
|
1,993,973
|
2,053,961
|
2,168,911
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
554,886
|
513,818
|
472,182
|
493,437
|
553,297
|
I. Nợ ngắn hạn
|
554,886
|
513,818
|
472,182
|
493,437
|
553,297
|
1. Vay và nợ ngắn
|
167,968
|
127,029
|
74,566
|
138,559
|
189,909
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
61,146
|
132,904
|
154,797
|
124,515
|
180,757
|
4. Người mua trả tiền trước
|
328
|
2,983
|
121
|
203
|
882
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35,514
|
12,126
|
17,071
|
24,659
|
22,283
|
6. Phải trả người lao động
|
69,512
|
45,228
|
46,814
|
63,135
|
54,633
|
7. Chi phí phải trả
|
60,338
|
76,061
|
55,418
|
95,789
|
46,472
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
94,007
|
90,284
|
88,888
|
6,040
|
7,916
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,486,042
|
1,459,455
|
1,521,791
|
1,560,524
|
1,615,614
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,485,557
|
1,459,004
|
1,521,373
|
1,560,139
|
1,615,263
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
414,537
|
414,537
|
414,537
|
414,537
|
414,537
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
133,022
|
133,022
|
133,022
|
133,022
|
133,022
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,653
|
9,653
|
9,653
|
9,653
|
9,653
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
541,187
|
591,421
|
598,094
|
598,094
|
598,094
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
277,433
|
195,108
|
248,190
|
281,930
|
346,634
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
485
|
451
|
418
|
384
|
351
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,238
|
4,383
|
4,343
|
1,527
|
6,449
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
485
|
451
|
418
|
384
|
351
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
109,729
|
115,267
|
117,882
|
122,908
|
113,327
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,040,927
|
1,973,273
|
1,993,973
|
2,053,961
|
2,168,911
|