単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,438,482 1,478,478 1,594,032 1,536,961 1,746,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206,010 177,558 208,296 87,804 300,670
1. Tiền 163,485 169,540 180,156 87,804 218,629
2. Các khoản tương đương tiền 42,524 8,018 28,140 0 82,041
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 372,713 440,622 521,787 495,913 464,927
1. Đầu tư ngắn hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 321,617 323,309 274,512 370,936 444,778
1. Phải thu khách hàng 270,968 276,073 245,952 279,671 385,142
2. Trả trước cho người bán 44,240 42,864 29,101 59,350 47,194
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 21,100 0
4. Các khoản phải thu khác 19,630 17,595 11,155 22,511 27,036
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,222 -13,222 -11,696 -11,696 -14,593
IV. Tổng hàng tồn kho 500,398 499,211 549,326 548,349 503,176
1. Hàng tồn kho 505,882 504,181 550,390 549,359 505,047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,484 -4,969 -1,064 -1,009 -1,871
V. Tài sản ngắn hạn khác 37,744 37,777 40,111 33,958 33,132
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,211 1,768 1,504 1,194 1,550
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 35,452 35,832 38,590 32,746 31,560
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 80 177 17 19 22
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 555,491 575,483 574,879 565,484 550,982
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 487,279 492,635 495,642 485,622 474,026
1. Tài sản cố định hữu hình 429,911 432,895 435,647 426,891 415,839
- Nguyên giá 1,154,211 1,177,127 1,191,950 1,201,427 1,209,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -724,299 -744,232 -756,303 -774,536 -793,226
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 57,368 59,741 59,995 58,731 58,186
- Nguyên giá 76,935 80,196 81,640 81,607 82,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,567 -20,455 -21,645 -22,876 -24,261
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 500 500 500 500 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 60,871 65,908 64,783 70,270 66,485
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,878 41,552 42,872 49,074 43,069
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 18,861 24,227 21,791 21,076 23,303
3. Tài sản dài hạn khác 132 129 120 120 113
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,993,973 2,053,961 2,168,911 2,102,445 2,297,666
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 472,182 493,437 553,297 609,385 731,203
I. Nợ ngắn hạn 472,182 493,437 553,297 609,385 731,203
1. Vay và nợ ngắn 74,566 138,559 189,909 207,395 263,884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 154,797 124,515 180,757 135,906 204,502
4. Người mua trả tiền trước 121 203 882 7,418 1,250
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,071 24,659 22,283 16,931 20,814
6. Phải trả người lao động 46,814 63,135 54,633 26,234 41,892
7. Chi phí phải trả 55,418 95,789 46,472 86,301 74,122
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 88,888 6,040 7,916 92,369 89,085
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,521,791 1,560,524 1,615,614 1,493,061 1,566,463
I. Vốn chủ sở hữu 1,521,373 1,560,139 1,615,263 1,492,743 1,566,179
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 414,537 414,537 414,537 414,537 414,537
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,022 133,022 133,022 133,022 133,022
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,653 9,653 9,653 9,653 9,653
4. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 598,094 598,094 598,094 598,094 652,346
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 248,190 281,930 346,634 218,260 232,464
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 418 384 351 317 284
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,343 1,527 6,449 2,535 2,616
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 418 384 351 317 284
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 117,882 122,908 113,327 119,182 124,161
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,993,973 2,053,961 2,168,911 2,102,445 2,297,666