Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
166,906
|
182,297
|
184,976
|
160,834
|
187,740
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,275
|
2,184
|
2,345
|
3,287
|
5,686
|
Doanh thu thuần
|
164,631
|
180,113
|
182,632
|
157,547
|
182,054
|
Giá vốn hàng bán
|
135,264
|
154,606
|
156,254
|
135,568
|
155,331
|
Lợi nhuận gộp
|
29,366
|
25,507
|
26,378
|
21,979
|
26,723
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
401
|
607
|
845
|
730
|
2,133
|
Chi phí tài chính
|
1,010
|
706
|
1,480
|
436
|
1,005
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
936
|
564
|
874
|
290
|
661
|
Chi phí bán hàng
|
13,498
|
12,605
|
13,129
|
10,881
|
14,995
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,042
|
7,493
|
8,242
|
6,096
|
6,308
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,218
|
5,310
|
4,372
|
5,297
|
6,548
|
Thu nhập khác
|
49
|
56
|
20
|
23
|
1
|
Chi phí khác
|
7
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
42
|
56
|
20
|
23
|
-4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,260
|
5,366
|
4,392
|
5,319
|
6,544
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
747
|
761
|
932
|
1,088
|
1,329
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
747
|
761
|
932
|
1,088
|
1,329
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,512
|
4,605
|
3,460
|
4,232
|
5,215
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,512
|
4,605
|
3,460
|
4,232
|
5,215
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|