単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 166,906 182,297 184,976 160,834 187,740
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,275 2,184 2,345 3,287 5,686
Doanh thu thuần 164,631 180,113 182,632 157,547 182,054
Giá vốn hàng bán 135,264 154,606 156,254 135,568 155,331
Lợi nhuận gộp 29,366 25,507 26,378 21,979 26,723
Doanh thu hoạt động tài chính 401 607 845 730 2,133
Chi phí tài chính 1,010 706 1,480 436 1,005
Trong đó: Chi phí lãi vay 936 564 874 290 661
Chi phí bán hàng 13,498 12,605 13,129 10,881 14,995
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,042 7,493 8,242 6,096 6,308
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,218 5,310 4,372 5,297 6,548
Thu nhập khác 49 56 20 23 1
Chi phí khác 7 0 0 0 5
Lợi nhuận khác 42 56 20 23 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,260 5,366 4,392 5,319 6,544
Chi phí thuế TNDN hiện hành 747 761 932 1,088 1,329
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 747 761 932 1,088 1,329
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,512 4,605 3,460 4,232 5,215
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,512 4,605 3,460 4,232 5,215
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)