単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,989 44,299 43,688 43,630 58,776
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,517 1,349 1,767 1,093 1,100
Doanh thu thuần 46,472 42,950 41,922 42,537 57,676
Giá vốn hàng bán 39,815 36,784 36,831 37,167 52,467
Lợi nhuận gộp 6,656 6,166 5,090 5,370 5,209
Doanh thu hoạt động tài chính 490 698 534 617 696
Chi phí tài chính 375 277 196 223 370
Trong đó: Chi phí lãi vay 170 157 181 218 366
Chi phí bán hàng 3,221 3,822 4,310 4,103 3,711
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,435 1,467 1,770 1,409 1,695
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,116 1,299 -653 252 128
Thu nhập khác 0 0 0 14
Chi phí khác 1 4
Lợi nhuận khác 0 0 -4 14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,116 1,298 -657 252 142
Chi phí thuế TNDN hiện hành 457 226 -111 50 29
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 457 226 -111 50 29
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,659 1,072 -545 202 113
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,659 1,072 -545 202 113
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)