I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,116
|
1,298
|
-657
|
252
|
142
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,253
|
999
|
1,162
|
1,059
|
1,238
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,240
|
1,252
|
1,269
|
1,277
|
1,330
|
- Các khoản dự phòng
|
-10
|
-10
|
162
|
|
-13
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
168
|
0
|
4
|
|
1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-315
|
-400
|
-455
|
-437
|
-446
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
170
|
157
|
181
|
218
|
366
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,369
|
2,298
|
505
|
1,311
|
1,381
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,002
|
6,106
|
-3,149
|
-2,692
|
912
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13
|
4,220
|
454
|
-15,938
|
-1,671
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,603
|
-2,961
|
-461
|
17,229
|
-9,610
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-246
|
130
|
-141
|
-224
|
-830
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-172
|
-159
|
-174
|
-213
|
-363
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
-1,000
|
-329
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-344
|
-236
|
-108
|
-1,108
|
253
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,199
|
9,397
|
-4,074
|
-1,965
|
-9,928
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-811
|
-311
|
-843
|
-3,083
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
-16,000
|
-19,500
|
-10,500
|
-4,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
8,000
|
25,000
|
8,500
|
4,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89
|
118
|
933
|
204
|
102
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,722
|
-8,193
|
5,590
|
-4,879
|
102
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,477
|
32,532
|
35,013
|
45,401
|
50,345
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,064
|
-39,487
|
-32,923
|
-42,767
|
-34,155
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,750
|
0
|
|
|
-4,722
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,337
|
-6,955
|
2,089
|
2,634
|
11,468
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,140
|
-5,751
|
3,605
|
-4,210
|
1,642
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
856
|
7,996
|
2,245
|
5,851
|
1,641
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,996
|
2,245
|
5,851
|
1,641
|
3,284
|