単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,116 1,298 -657 252 142
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,253 999 1,162 1,059 1,238
- Khấu hao TSCĐ 1,240 1,252 1,269 1,277 1,330
- Các khoản dự phòng -10 -10 162 -13
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 168 0 4 1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -315 -400 -455 -437 -446
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 170 157 181 218 366
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,369 2,298 505 1,311 1,381
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6,002 6,106 -3,149 -2,692 912
- Tăng, giảm hàng tồn kho -13 4,220 454 -15,938 -1,671
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,603 -2,961 -461 17,229 -9,610
- Tăng giảm chi phí trả trước -246 130 -141 -224 -830
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -172 -159 -174 -213 -363
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,000 -329
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -344 -236 -108 -1,108 253
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15,199 9,397 -4,074 -1,965 -9,928
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -811 -311 -843 -3,083
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,000 -16,000 -19,500 -10,500 -4,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 8,000 25,000 8,500 4,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 89 118 933 204 102
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6,722 -8,193 5,590 -4,879 102
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 27,477 32,532 35,013 45,401 50,345
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25,064 -39,487 -32,923 -42,767 -34,155
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,750 0 -4,722
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,337 -6,955 2,089 2,634 11,468
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7,140 -5,751 3,605 -4,210 1,642
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 856 7,996 2,245 5,851 1,641
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,996 2,245 5,851 1,641 3,284