単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104,084 96,130 96,300 112,947 116,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,996 2,245 5,851 1,641 3,285
1. Tiền 2,496 2,245 1,851 1,641 3,285
2. Các khoản tương đương tiền 5,500 0 4,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,000 37,000 31,500 33,500 33,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,431 10,601 12,833 13,302 14,160
1. Phải thu khách hàng 20,338 13,401 17,017 17,352 17,823
2. Trả trước cho người bán 160 1,013 131 91 152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 848 1,097 650 825 1,142
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,914 -4,910 -4,965 -4,965 -4,957
IV. Tổng hàng tồn kho 49,654 45,439 44,879 60,818 62,951
1. Hàng tồn kho 49,856 45,636 45,182 61,121 63,248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -202 -197 -303 -303 -298
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,003 844 1,236 3,686 2,260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14 4 17 12 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 989 841 1,123 3,674 2,254
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 96 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,634 20,565 20,267 22,302 21,808
I. Các khoản phải thu dài hạn 8 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 8 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20,693 19,441 19,637 21,442 20,112
1. Tài sản cố định hữu hình 19,693 18,441 18,637 20,442 19,112
- Nguyên giá 145,087 145,087 146,551 149,634 149,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,394 -126,646 -127,915 -129,192 -130,522
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Nguyên giá 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 622 502 630 860 1,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 622 502 630 860 1,696
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 125,718 116,695 116,567 135,250 137,963
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 45,837 35,742 36,159 60,757 62,274
I. Nợ ngắn hạn 45,652 35,561 35,978 60,576 62,088
1. Vay và nợ ngắn 32,293 25,338 27,427 30,061 46,251
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,033 5,534 4,941 15,814 13,074
4. Người mua trả tiền trước 552 802 31 6,557 248
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,217 1,698 336 319 94
6. Phải trả người lao động 1,685 1,582 2,715 1,893 1,963
7. Chi phí phải trả 67 6 14 379 75
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 308 340 361 5,112 316
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 185 181 181 181 186
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 185 181 181 181 186
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 79,881 80,953 80,408 74,493 75,688
I. Vốn chủ sở hữu 79,881 80,953 80,408 74,493 75,688
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 67,455 67,455 67,455 67,455 67,455
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,738 7,738 7,738 6,836 7,919
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,688 5,760 5,215 202 315
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 496 260 152 440 67
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 125,718 116,695 116,567 135,250 137,963