TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
104,084
|
96,130
|
96,300
|
112,947
|
116,155
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,996
|
2,245
|
5,851
|
1,641
|
3,285
|
1. Tiền
|
2,496
|
2,245
|
1,851
|
1,641
|
3,285
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,500
|
0
|
4,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,000
|
37,000
|
31,500
|
33,500
|
33,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,431
|
10,601
|
12,833
|
13,302
|
14,160
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,338
|
13,401
|
17,017
|
17,352
|
17,823
|
2. Trả trước cho người bán
|
160
|
1,013
|
131
|
91
|
152
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
848
|
1,097
|
650
|
825
|
1,142
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,914
|
-4,910
|
-4,965
|
-4,965
|
-4,957
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49,654
|
45,439
|
44,879
|
60,818
|
62,951
|
1. Hàng tồn kho
|
49,856
|
45,636
|
45,182
|
61,121
|
63,248
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-202
|
-197
|
-303
|
-303
|
-298
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,003
|
844
|
1,236
|
3,686
|
2,260
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14
|
4
|
17
|
12
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
989
|
841
|
1,123
|
3,674
|
2,254
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
96
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,634
|
20,565
|
20,267
|
22,302
|
21,808
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20,693
|
19,441
|
19,637
|
21,442
|
20,112
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,693
|
18,441
|
18,637
|
20,442
|
19,112
|
- Nguyên giá
|
145,087
|
145,087
|
146,551
|
149,634
|
149,634
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125,394
|
-126,646
|
-127,915
|
-129,192
|
-130,522
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Nguyên giá
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
622
|
502
|
630
|
860
|
1,696
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
622
|
502
|
630
|
860
|
1,696
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
125,718
|
116,695
|
116,567
|
135,250
|
137,963
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45,837
|
35,742
|
36,159
|
60,757
|
62,274
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45,652
|
35,561
|
35,978
|
60,576
|
62,088
|
1. Vay và nợ ngắn
|
32,293
|
25,338
|
27,427
|
30,061
|
46,251
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,033
|
5,534
|
4,941
|
15,814
|
13,074
|
4. Người mua trả tiền trước
|
552
|
802
|
31
|
6,557
|
248
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,217
|
1,698
|
336
|
319
|
94
|
6. Phải trả người lao động
|
1,685
|
1,582
|
2,715
|
1,893
|
1,963
|
7. Chi phí phải trả
|
67
|
6
|
14
|
379
|
75
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
308
|
340
|
361
|
5,112
|
316
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
185
|
181
|
181
|
181
|
186
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
185
|
181
|
181
|
181
|
186
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
79,881
|
80,953
|
80,408
|
74,493
|
75,688
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
79,881
|
80,953
|
80,408
|
74,493
|
75,688
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
67,455
|
67,455
|
67,455
|
67,455
|
67,455
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,738
|
7,738
|
7,738
|
6,836
|
7,919
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,688
|
5,760
|
5,215
|
202
|
315
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
496
|
260
|
152
|
440
|
67
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
125,718
|
116,695
|
116,567
|
135,250
|
137,963
|