単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 85,810 96,900 104,084 96,130 96,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,466 856 7,996 2,245 5,851
1. Tiền 1,466 856 2,496 2,245 1,851
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5,500 0 4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000 23,000 29,000 37,000 31,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,522 19,438 16,431 10,601 12,833
1. Phải thu khách hàng 16,963 23,579 20,338 13,401 17,017
2. Trả trước cho người bán 82 143 160 1,013 131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 411 640 848 1,097 650
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,934 -4,924 -4,914 -4,910 -4,965
IV. Tổng hàng tồn kho 49,470 49,641 49,654 45,439 44,879
1. Hàng tồn kho 49,683 49,843 49,856 45,636 45,182
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -212 -202 -202 -197 -303
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,353 3,965 1,003 844 1,236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75 40 14 4 17
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,972 3,874 989 841 1,123
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 306 51 0 0 96
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,109 21,784 21,634 20,565 20,267
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 8 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 8 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22,353 21,433 20,693 19,441 19,637
1. Tài sản cố định hữu hình 21,353 20,433 19,693 18,441 18,637
- Nguyên giá 144,267 144,587 145,087 145,087 146,551
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,914 -124,154 -125,394 -126,646 -127,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Nguyên giá 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 378 350 622 502 630
1. Chi phí trả trước dài hạn 378 350 622 502 630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 108,919 118,684 125,718 116,695 116,567
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29,552 40,461 45,837 35,742 36,159
I. Nợ ngắn hạn 29,381 40,290 45,652 35,561 35,978
1. Vay và nợ ngắn 15,083 29,880 32,293 25,338 27,427
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,268 2,643 9,033 5,534 4,941
4. Người mua trả tiền trước 3,488 248 552 802 31
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,092 760 1,217 1,698 336
6. Phải trả người lao động 5,033 1,750 1,685 1,582 2,715
7. Chi phí phải trả 284 64 67 6 14
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 426 4,168 308 340 361
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 171 171 185 181 181
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 171 171 185 181 181
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 79,367 78,222 79,881 80,953 80,408
I. Vốn chủ sở hữu 79,367 78,222 79,881 80,953 80,408
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 67,455 67,455 67,455 67,455 67,455
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,526 7,738 7,738 7,738 7,738
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,386 3,029 4,688 5,760 5,215
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 706 777 496 260 152
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 108,919 118,684 125,718 116,695 116,567