TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
63,840
|
69,351
|
74,487
|
85,810
|
96,300
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,468
|
5,234
|
1,186
|
1,466
|
5,851
|
1. Tiền
|
1,468
|
5,234
|
1,186
|
1,466
|
1,851
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
19,000
|
31,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,235
|
12,084
|
14,274
|
12,522
|
12,833
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,815
|
16,727
|
19,192
|
16,963
|
17,017
|
2. Trả trước cho người bán
|
5
|
22
|
0
|
82
|
131
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
300
|
180
|
73
|
411
|
650
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,884
|
-4,844
|
-4,990
|
-4,934
|
-4,965
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,888
|
50,090
|
57,531
|
49,470
|
44,879
|
1. Hàng tồn kho
|
48,529
|
50,698
|
58,049
|
49,683
|
45,182
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-641
|
-609
|
-518
|
-212
|
-303
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
248
|
1,942
|
1,495
|
3,353
|
1,236
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1,456
|
11
|
75
|
17
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
248
|
486
|
1,484
|
2,972
|
1,123
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
306
|
96
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34,017
|
33,244
|
28,027
|
23,109
|
20,267
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
95
|
26
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
95
|
26
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,880
|
33,149
|
27,778
|
22,353
|
19,637
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32,795
|
29,133
|
24,353
|
21,353
|
18,637
|
- Nguyên giá
|
137,783
|
140,465
|
141,780
|
144,267
|
146,551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-104,987
|
-111,331
|
-117,427
|
-122,914
|
-127,915
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
2,994
|
2,425
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
2,994
|
2,994
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-569
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,084
|
1,021
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
- Nguyên giá
|
1,314
|
1,314
|
1,314
|
1,000
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-230
|
-293
|
-314
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
223
|
439
|
630
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
223
|
439
|
630
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
97,857
|
102,595
|
102,514
|
108,919
|
116,567
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19,190
|
23,252
|
23,654
|
29,552
|
36,159
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19,095
|
21,452
|
22,854
|
29,381
|
35,978
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,920
|
8,869
|
9,607
|
15,083
|
27,427
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,921
|
5,514
|
5,134
|
3,268
|
4,941
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,746
|
417
|
2,348
|
3,488
|
31
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
271
|
21
|
286
|
1,092
|
336
|
6. Phải trả người lao động
|
4,325
|
3,759
|
2,604
|
5,033
|
2,715
|
7. Chi phí phải trả
|
234
|
235
|
154
|
284
|
14
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
302
|
288
|
323
|
426
|
361
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,677
|
1,449
|
1,102
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
95
|
1,800
|
799
|
171
|
181
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
95
|
90
|
93
|
171
|
181
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
1,709
|
707
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
78,667
|
79,343
|
78,860
|
79,367
|
80,408
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
78,667
|
79,343
|
78,860
|
79,367
|
80,408
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
67,455
|
67,455
|
67,455
|
67,455
|
67,455
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,757
|
6,433
|
7,353
|
7,526
|
7,738
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,455
|
5,455
|
4,052
|
4,386
|
5,215
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
699
|
899
|
1,296
|
706
|
152
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
97,857
|
102,595
|
102,514
|
108,919
|
116,567
|